Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

remarkable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ remarkable trong tiếng Anh

remarkable /rɪˈmɑːkəbl/
- (adj) : đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

remarkable: Đáng chú ý

Remarkable là tính từ chỉ điều gì đó đặc biệt, đáng chú ý hoặc xuất sắc.

  • She has made remarkable progress in her studies. (Cô ấy đã có sự tiến bộ đáng chú ý trong học tập.)
  • The performance of the team was remarkable, and they won the championship. (Màn trình diễn của đội thật đáng chú ý, và họ đã giành chiến thắng trong giải vô địch.)
  • His remarkable ability to solve complex problems impressed everyone. (Khả năng đáng chú ý của anh ấy trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp đã khiến mọi người ấn tượng.)

Bảng biến thể từ "remarkable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: remarkable
Phiên âm: /rɪˈmɑːkəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng kinh ngạc, đáng chú ý Ngữ cảnh: Miêu tả sự vượt trội He has a remarkable talent.
Anh ấy có tài năng đáng kinh ngạc.
2 Từ: remarkably
Phiên âm: /rɪˈmɑːkəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đáng ngạc nhiên, một cách nổi bật Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ cao She sings remarkably well.
Cô ấy hát cực kỳ hay.

Từ đồng nghĩa "remarkable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "remarkable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a remarkable achievement/career/talent

một thành tựu / sự nghiệp / tài năng đáng chú ý

Lưu sổ câu

2

She was a truly remarkable woman.

Cô ấy là một người phụ nữ thực sự đáng chú ý.

Lưu sổ câu

3

What is even more remarkable about the whole thing is…

Điều đáng chú ý hơn về toàn bộ sự việc là…

Lưu sổ câu

4

The area is remarkable for its scenery.

Khu vực này rất đáng chú ý với phong cảnh của nó.

Lưu sổ câu

5

It is remarkable that nobody noticed sooner.

Điều đáng chú ý là không ai nhận ra sớm hơn.

Lưu sổ câu

6

These cars are remarkable for the quietness of their engines.

Những chiếc xe này rất đáng chú ý vì sự yên tĩnh của động cơ.

Lưu sổ câu

7

What they have achieved is just remarkable.

Những gì họ đạt được thật đáng nể.

Lưu sổ câu

8

a most remarkable musician

một nhạc sĩ đáng chú ý nhất

Lưu sổ câu

9

a truly remarkable discovery

một khám phá thực sự đáng chú ý

Lưu sổ câu

10

He adapted to the new situation with remarkable speed.

Anh ấy thích nghi với hoàn cảnh mới với tốc độ đáng nể.

Lưu sổ câu

11

It was remarkable that the body had not been found sooner.

Điều đáng chú ý là thi thể đã không được tìm thấy sớm hơn.

Lưu sổ câu

12

The interior of the house was remarkable for its beauty.

Nội thất của ngôi nhà rất đáng chú ý vì vẻ đẹp của nó.

Lưu sổ câu

13

Winning the cup was a remarkable achievement.

Giành cúp là một thành tích đáng kể.

Lưu sổ câu