Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

relinquish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ relinquish trong tiếng Anh

relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/
- (v) : bỏ, từ bỏ, từ chức, nhượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

relinquish: Từ bỏ, nhường lại

Relinquish có nghĩa là buông bỏ quyền sở hữu, kiểm soát hoặc trách nhiệm.

  • He reluctantly relinquished control of the company. (Anh ấy miễn cưỡng từ bỏ quyền kiểm soát công ty.)
  • She had to relinquish her seat to the elder. (Cô ấy phải nhường chỗ ngồi cho người lớn tuổi.)
  • They agreed to relinquish claims on the property. (Họ đồng ý từ bỏ quyền đòi hỏi tài sản.)

Bảng biến thể từ "relinquish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "relinquish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "relinquish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Andy relinquished his seat to a guest who was waiting.

Andy nhượng chỗ của anh cho người khách đang chờ.

Lưu sổ câu