reliable: Đáng tin cậy
Reliable là tính từ chỉ người hoặc vật luôn hoạt động tốt, giữ lời hứa và có thể tin tưởng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We are looking for someone who is reliable and hard-working. Chúng tôi đang tìm kiếm một người đáng tin cậy và làm việc chăm chỉ. |
Chúng tôi đang tìm kiếm một người đáng tin cậy và làm việc chăm chỉ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a reliable friend một người bạn đáng tin cậy |
một người bạn đáng tin cậy | Lưu sổ câu |
| 3 |
He was a very reliable and honest man who would never betray anyone. Anh ấy là một người đàn ông rất đáng tin cậy và trung thực, người sẽ không bao giờ phản bội bất cứ ai. |
Anh ấy là một người đàn ông rất đáng tin cậy và trung thực, người sẽ không bao giờ phản bội bất cứ ai. | Lưu sổ câu |
| 4 |
reliable information/data thông tin / dữ liệu đáng tin cậy |
thông tin / dữ liệu đáng tin cậy | Lưu sổ câu |
| 5 |
Our information comes from a reliable source. Thông tin của chúng tôi đến từ một nguồn đáng tin cậy. |
Thông tin của chúng tôi đến từ một nguồn đáng tin cậy. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Prosecution lawyers tried to show that she was not a reliable witness. Các luật sư truy tố cố gắng chứng tỏ rằng bà không phải là một nhân chứng đáng tin cậy. |
Các luật sư truy tố cố gắng chứng tỏ rằng bà không phải là một nhân chứng đáng tin cậy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
How reliable are the local weather forecasts? Dự báo thời tiết địa phương đáng tin cậy đến mức nào? |
Dự báo thời tiết địa phương đáng tin cậy đến mức nào? | Lưu sổ câu |
| 8 |
These tests are a reliable indicator of future performance. Những bài kiểm tra này là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. |
Những bài kiểm tra này là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. | Lưu sổ câu |
| 9 |
My car's not as reliable as it used to be. Xe của tôi không còn đáng tin cậy như trước nữa. |
Xe của tôi không còn đáng tin cậy như trước nữa. | Lưu sổ câu |
| 10 |
These measurements are reliable enough for most purposes. Các phép đo này đủ tin cậy cho hầu hết các mục đích. |
Các phép đo này đủ tin cậy cho hầu hết các mục đích. | Lưu sổ câu |
| 11 |
This statement is not reliable as evidence. Tuyên bố này không đáng tin cậy để làm bằng chứng. |
Tuyên bố này không đáng tin cậy để làm bằng chứng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
It has a highly reliable control system. Nó có một hệ thống điều khiển có độ tin cậy cao. |
Nó có một hệ thống điều khiển có độ tin cậy cao. | Lưu sổ câu |
| 13 |
There is no reliable supply of electricity or running water. Không có nguồn cung cấp điện hoặc nước máy đáng tin cậy. |
Không có nguồn cung cấp điện hoặc nước máy đáng tin cậy. | Lưu sổ câu |
| 14 |
These measurements are reliable enough for most purposes. Các phép đo này đủ tin cậy cho hầu hết các mục đích. |
Các phép đo này đủ tin cậy cho hầu hết các mục đích. | Lưu sổ câu |
| 15 |
This statement is not reliable as evidence. Tuyên bố này không đáng tin cậy để làm bằng chứng. |
Tuyên bố này không đáng tin cậy để làm bằng chứng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
It has a highly reliable control system. Nó có một hệ thống điều khiển có độ tin cậy cao. |
Nó có một hệ thống điều khiển có độ tin cậy cao. | Lưu sổ câu |