Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reliable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reliable trong tiếng Anh

reliable /rɪˈlaɪəbəl/
- adverb : đáng tin cậy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reliable: Đáng tin cậy

Reliable là tính từ chỉ người hoặc vật luôn hoạt động tốt, giữ lời hứa và có thể tin tưởng.

  • She is a reliable employee. (Cô ấy là một nhân viên đáng tin cậy.)
  • The car is old but still reliable. (Chiếc xe đã cũ nhưng vẫn đáng tin cậy.)
  • We need reliable data for the research. (Chúng tôi cần dữ liệu đáng tin cậy cho nghiên cứu.)

Bảng biến thể từ "reliable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "reliable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reliable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We are looking for someone who is reliable and hard-working.

Chúng tôi đang tìm kiếm một người đáng tin cậy và làm việc chăm chỉ.

Lưu sổ câu

2

a reliable friend

một người bạn đáng tin cậy

Lưu sổ câu

3

He was a very reliable and honest man who would never betray anyone.

Anh ấy là một người đàn ông rất đáng tin cậy và trung thực, người sẽ không bao giờ phản bội bất cứ ai.

Lưu sổ câu

4

reliable information/data

thông tin / dữ liệu đáng tin cậy

Lưu sổ câu

5

Our information comes from a reliable source.

Thông tin của chúng tôi đến từ một nguồn đáng tin cậy.

Lưu sổ câu

6

Prosecution lawyers tried to show that she was not a reliable witness.

Các luật sư truy tố cố gắng chứng tỏ rằng bà không phải là một nhân chứng đáng tin cậy.

Lưu sổ câu

7

How reliable are the local weather forecasts?

Dự báo thời tiết địa phương đáng tin cậy đến mức nào?

Lưu sổ câu

8

These tests are a reliable indicator of future performance.

Những bài kiểm tra này là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai.

Lưu sổ câu

9

My car's not as reliable as it used to be.

Xe của tôi không còn đáng tin cậy như trước nữa.

Lưu sổ câu

10

These measurements are reliable enough for most purposes.

Các phép đo này đủ tin cậy cho hầu hết các mục đích.

Lưu sổ câu

11

This statement is not reliable as evidence.

Tuyên bố này không đáng tin cậy để làm bằng chứng.

Lưu sổ câu

12

It has a highly reliable control system.

Nó có một hệ thống điều khiển có độ tin cậy cao.

Lưu sổ câu

13

There is no reliable supply of electricity or running water.

Không có nguồn cung cấp điện hoặc nước máy đáng tin cậy.

Lưu sổ câu

14

These measurements are reliable enough for most purposes.

Các phép đo này đủ tin cậy cho hầu hết các mục đích.

Lưu sổ câu

15

This statement is not reliable as evidence.

Tuyên bố này không đáng tin cậy để làm bằng chứng.

Lưu sổ câu

16

It has a highly reliable control system.

Nó có một hệ thống điều khiển có độ tin cậy cao.

Lưu sổ câu