Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reliability là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reliability trong tiếng Anh

reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/
- adverb : độ tin cậy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reliability: Độ tin cậy

Reliability là danh từ chỉ khả năng duy trì hiệu suất ổn định, đáng tin cậy của một người hoặc vật.

  • The reliability of the system is crucial. (Độ tin cậy của hệ thống là rất quan trọng.)
  • He has a reputation for reliability at work. (Anh ấy nổi tiếng là đáng tin cậy trong công việc.)
  • They tested the car’s reliability under extreme conditions. (Họ kiểm tra độ tin cậy của chiếc xe trong điều kiện khắc nghiệt.)

Bảng biến thể từ "reliability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "reliability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reliability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The incident cast doubt on her motives and reliability.

Vụ việc làm dấy lên nghi ngờ về động cơ và độ tin cậy của cô ấy.

Lưu sổ câu

2

The reliability of these results has been questioned.

Độ tin cậy của những kết quả này đã bị đặt câu hỏi.

Lưu sổ câu

3

Lawyers sought to cast doubt on the reliability of her statements.

Các luật sư tìm cách nghi ngờ về độ tin cậy của các tuyên bố của cô.

Lưu sổ câu

4

The aircraft has an exceptional record of reliability.

Máy bay có một kỷ lục đặc biệt về độ tin cậy.

Lưu sổ câu

5

The incident cast doubt on her motives and reliability.

Vụ việc gây nghi ngờ về động cơ và độ tin cậy của cô ấy.

Lưu sổ câu

6

The reliability of these results has been questioned.

Độ tin cậy của những kết quả này đã được đặt câu hỏi.

Lưu sổ câu