Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

relevant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ relevant trong tiếng Anh

relevant /ˈrɛləvənt/
- (adj) : thích hợp, có liên quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

relevant: Liên quan

Relevant là tính từ chỉ sự phù hợp hoặc có liên quan đến một vấn đề, tình huống hoặc đối tượng nào đó.

  • The information provided is not relevant to the topic. (Thông tin được cung cấp không liên quan đến chủ đề.)
  • She gave relevant answers during the interview. (Cô ấy đã đưa ra những câu trả lời liên quan trong buổi phỏng vấn.)
  • It's important to focus on relevant details in the report. (Điều quan trọng là tập trung vào các chi tiết liên quan trong báo cáo.)

Bảng biến thể từ "relevant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: relevant
Phiên âm: /ˈreləvənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên quan, thích hợp Ngữ cảnh: Dùng khi thông tin phù hợp với chủ đề Your experience is relevant to the job.
Kinh nghiệm của bạn phù hợp với công việc.
2 Từ: relevance
Phiên âm: /ˈreləvəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự liên quan Ngữ cảnh: Mức độ liên hệ với chủ đề The data has no relevance to our study.
Dữ liệu không liên quan đến nghiên cứu của chúng tôi.
3 Từ: relevantly
Phiên âm: /ˈreləvəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách liên quan Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả cách trình bày đúng chủ đề She spoke relevantly about the issue.
Cô ấy nói đúng trọng tâm vấn đề.

Từ đồng nghĩa "relevant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "relevant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

relevant information/facts/documents/factors

thông tin / sự kiện / tài liệu / yếu tố có liên quan

Lưu sổ câu

2

The incident is still under investigation by the relevant authorities.

Sự việc vẫn đang được các cơ quan hữu quan điều tra.

Lưu sổ câu

3

a relevant suggestion/question/point

một gợi ý / câu hỏi / điểm có liên quan

Lưu sổ câu

4

The decision was in accordance with the relevant provisions of the Police Act 1996.

Quyết định này phù hợp với các quy định có liên quan của Đạo luật Cảnh sát năm 1996.

Lưu sổ câu

5

Do you have the relevant experience?

Bạn có kinh nghiệm liên quan không?

Lưu sổ câu

6

These comments are not directly relevant to this inquiry.

Những nhận xét này không liên quan trực tiếp đến cuộc điều tra này.

Lưu sổ câu

7

This book is particularly relevant for the study of Irish history of this period.

Cuốn sách này đặc biệt thích hợp cho việc nghiên cứu lịch sử Ireland thời kỳ này.

Lưu sổ câu

8

Her novel is still relevant today.

Cuốn tiểu thuyết của cô ấy vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.

Lưu sổ câu

9

Past imperial glories are hardly relevant to the present day.

Những vinh quang của đế quốc trong quá khứ hầu như không liên quan đến ngày nay.

Lưu sổ câu

10

Send me all the relevant information.

Gửi cho tôi tất cả các thông tin liên quan.

Lưu sổ câu

11

These decisions are directly relevant to environmental issues.

Những quyết định này liên quan trực tiếp đến các vấn đề môi trường.

Lưu sổ câu

12

Is there a morally relevant difference between human life and animal life?

Có sự khác biệt về mặt đạo đức giữa cuộc sống con người và cuộc sống động vật không?

Lưu sổ câu

13

Resist the temptation to discuss topics that are not strictly relevant to the essay question.

Chống lại sự cám dỗ để thảo luận về các chủ đề không liên quan chặt chẽ đến câu hỏi tiểu luận.

Lưu sổ câu

14

The article was only marginally relevant.

Bài báo chỉ có liên quan một chút.

Lưu sổ câu

15

information relevant to this case

thông tin liên quan đến trường hợp này

Lưu sổ câu

16

He made one or two highly relevant points.

Anh ấy đã đưa ra một hoặc hai điểm rất phù hợp.

Lưu sổ câu

17

I don't think that question is really very relevant.

Tôi không nghĩ rằng câu hỏi đó thực sự rất phù hợp.

Lưu sổ câu

18

They are looking for someone with relevant experience in childcare.

Họ đang tìm kiếm một người có kinh nghiệm liên quan trong việc chăm sóc trẻ em.

Lưu sổ câu

19

We should consider everything, even if it doesn't seem immediately relevant.

Chúng ta nên xem xét mọi thứ, ngay cả khi nó có vẻ không liên quan ngay lập tức.

Lưu sổ câu

20

You can get the relevant information from your admissions officer.

Bạn có thể lấy thông tin liên quan từ nhân viên tuyển sinh của mình.

Lưu sổ câu

21

vocationally relevant qualifications

bằng cấp liên quan đến nghề nghiệp

Lưu sổ câu

22

I don't think that question is really very relevant.

Tôi không nghĩ rằng câu hỏi đó thực sự rất phù hợp.

Lưu sổ câu

23

We should consider everything, even if it doesn't seem immediately relevant.

Chúng ta nên xem xét mọi thứ, ngay cả khi nó có vẻ không liên quan ngay lập tức.

Lưu sổ câu