Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

regularly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ regularly trong tiếng Anh

regularly /ˈrɛɡjʊləli/
- (adv) : đều đặn, thường xuyên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

regularly: Một cách thường xuyên

Regularly là trạng từ chỉ hành động diễn ra theo cách đều đặn hoặc thường xuyên.

  • He goes to the gym regularly to maintain his fitness. (Anh ấy đi đến phòng gym thường xuyên để duy trì sức khỏe.)
  • We meet regularly to discuss the progress of the project. (Chúng tôi gặp nhau thường xuyên để thảo luận về tiến độ dự án.)
  • She checks her email regularly to stay updated. (Cô ấy kiểm tra email của mình thường xuyên để cập nhật thông tin.)

Bảng biến thể từ "regularly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: regular
Phiên âm: /ˈreɡjələ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thường xuyên, đều đặn; chuẩn, đúng quy tắc Ngữ cảnh: Dùng cho thói quen, hình dạng đều, hoặc khách hàng thường xuyên He is a regular customer.
Anh ấy là khách quen.
2 Từ: regularly
Phiên âm: /ˈreɡjələli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thường xuyên, đều đặn Ngữ cảnh: Dùng mô tả thói quen lặp lại She exercises regularly.
Cô ấy tập thể dục thường xuyên.
3 Từ: regularity
Phiên âm: /ˌreɡjəˈlæriti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính đều đặn, quy tắc Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhịp độ, mô hình lặp The regularity of his schedule helps him stay focused.
Tính đều đặn trong lịch trình giúp anh tập trung.

Từ đồng nghĩa "regularly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "regularly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We meet regularly to discuss the progress of the project.

Chúng tôi gặp nhau thường xuyên để thảo luận về tiến độ của dự án.

Lưu sổ câu

2

the introduction of direct, regularly scheduled flights to Beijing

sự ra đời của các chuyến bay trực tiếp, theo lịch trình thường xuyên đến Bắc Kinh

Lưu sổ câu

3

The water in the fish tank should be changed regularly.

Nên thay nước trong bể cá thường xuyên.

Lưu sổ câu

4

I go there quite regularly.

Tôi đến đó khá thường xuyên.

Lưu sổ câu

5

He admitted that he regularly used drugs.

Anh ta thừa nhận rằng anh ta thường xuyên sử dụng ma túy.

Lưu sổ câu

6

The couple regularly attended Mass.

Hai vợ chồng thường xuyên tham dự Thánh lễ.

Lưu sổ câu

7

As Home Secretary he had regularly visited Belfast.

Với tư cách là Bộ trưởng Nội vụ, ông thường xuyên đến thăm Belfast.

Lưu sổ câu

8

She appeared regularly at the Metropolitan Opera.

Cô xuất hiện thường xuyên tại Metropolitan Opera.

Lưu sổ câu

9

The plants were spaced regularly, about 50 cm apart.

Các cây trồng cách nhau đều đặn, cách nhau khoảng 50 cm.

Lưu sổ câu

10

He regularly got up at four in the morning.

Anh ấy thường thức dậy lúc bốn giờ sáng.

Lưu sổ câu

11

She regularly wins prizes for her designs.

Cô ấy thường xuyên giành được giải thưởng cho các thiết kế của mình.

Lưu sổ câu

12

You must visit your dentist regularly, at least every six months.

Bạn phải đi khám nha sĩ đều đặn, ít nhất 6 tháng một lần.

Lưu sổ câu