Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

registration là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ registration trong tiếng Anh

registration /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/
- (n) : sự đăng ký

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

registration: Sự đăng ký

Registration là hành động ghi danh chính thức cho sự kiện, dịch vụ hoặc sản phẩm.

  • Course registration ends tomorrow. (Đăng ký khóa học kết thúc vào ngày mai.)
  • Hotel registration is at the front desk. (Đăng ký khách sạn ở quầy lễ tân.)
  • Online registration makes it easier. (Đăng ký trực tuyến làm mọi việc dễ hơn.)

Bảng biến thể từ "registration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "registration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "registration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!