Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

registrar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ registrar trong tiếng Anh

registrar /ˌrɛdʒɪˈstrɑː/
- (n) : lục sự (người ghi chép)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

registrar: thư ký tòa, cán bộ đăng ký (n)

Registrar là người quản lý hồ sơ, thủ tục của tòa án hoặc cơ quan đăng ký.

  • The registrar recorded the court’s decision. (Thư ký tòa ghi chép phán quyết.)
  • She works as a registrar in the civil court. (Cô ấy làm thư ký ở tòa dân sự.)
  • The registrar of births and marriages signed the document. (Cán bộ hộ tịch ký tài liệu.)

Bảng biến thể từ "registrar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "registrar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "registrar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!