Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

refreshment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ refreshment trong tiếng Anh

refreshment /rɪˈfrɛʃmənt/
- (n) : giải khát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

refreshment: Đồ ăn nhẹ, giải khát (n)

Refreshment là thức ăn hoặc đồ uống nhẹ, thường dùng trong tiệc hoặc buổi họp.

  • Light refreshments were served after the meeting. (Đồ ăn nhẹ được phục vụ sau buổi họp.)
  • We enjoyed some refreshments during the break. (Chúng tôi dùng chút đồ ăn nhẹ trong giờ nghỉ.)
  • Tea and refreshments were offered to guests. (Trà và đồ ăn nhẹ được mời cho khách.)

Bảng biến thể từ "refreshment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "refreshment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "refreshment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!