Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fresh là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fresh trong tiếng Anh

fresh /freʃ/
- (adj) : tươi, tươi tắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fresh: Tươi mới

Fresh mô tả điều gì đó mới hoặc vừa được sản xuất, thu hoạch hoặc tạo ra.

  • She bought fresh vegetables from the local farmer's market. (Cô ấy mua rau tươi từ chợ nông sản địa phương.)
  • The fresh air in the mountains felt invigorating. (Không khí trong lành trên núi khiến tôi cảm thấy sảng khoái.)
  • We need to make fresh coffee for our guests. (Chúng ta cần pha cà phê tươi cho khách của mình.)

Bảng biến thể từ "fresh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: fresh
Phiên âm: /freʃ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tươi, mới, mát Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thực phẩm, không khí hoặc điều gì còn mới The apples are fresh and delicious.
Táo tươi và ngon.
2 Từ: freshly
Phiên âm: /ˈfreʃli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Vừa mới, mới mẻ Ngữ cảnh: Dùng khi nhấn mạnh điều gì vừa được làm hoặc vừa xảy ra The bread was freshly baked this morning.
Bánh mì vừa mới nướng sáng nay.
3 Từ: freshness
Phiên âm: /ˈfreʃnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tươi mới Ngữ cảnh: Trạng thái tươi mới, mát lành The freshness of the flowers filled the room.
Sự tươi mới của hoa tràn ngập căn phòng.
4 Từ: refresh
Phiên âm: /rɪˈfreʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm mới, làm sảng khoái Ngữ cảnh: Dùng khi hành động tạo cảm giác dễ chịu, mới mẻ A cold drink will refresh you.
Một ly nước lạnh sẽ làm bạn sảng khoái.
5 Từ: refreshing
Phiên âm: /rɪˈfreʃɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sảng khoái, dễ chịu Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đem lại cảm giác thoải mái, tươi mới A swim in the sea is very refreshing.
Bơi ở biển rất sảng khoái.
6 Từ: refreshment
Phiên âm: /rɪˈfreʃmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đồ ăn nhẹ, nước giải khát Ngữ cảnh: Dùng trong sự kiện, nơi công cộng Light refreshments were served after the meeting.
Đồ ăn nhẹ được phục vụ sau buổi họp.
7 Từ: refreshed
Phiên âm: /rɪˈfreʃt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sảng khoái, tỉnh táo Ngữ cảnh: Trạng thái sau khi nghỉ ngơi, làm mới She felt refreshed after a nap.
Cô ấy thấy sảng khoái sau khi ngủ trưa.
8 Từ: refresher
Phiên âm: /rɪˈfreʃər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khóa học ôn tập, làm mới Ngữ cảnh: Một khóa học ngắn để nhắc lại kiến thức He attended a refresher course in English.
Anh ấy tham gia một khóa học ôn tập tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa "fresh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fresh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Benefits please like flowers, while they are fresh.

Lợi ích vui lòng thích hoa, khi chúng còn tươi.

Lưu sổ câu

2

Exercise, temperance, fresh air, and needful rest are the best of all physicians.

Tập thể dục, điều độ, không khí trong lành và nghỉ ngơi cần thiết là những điều tốt nhất đối với tất cả các bác sĩ.

Lưu sổ câu

3

Try to eat plenty of fresh fruit .

Cố gắng ăn nhiều trái cây tươi.

Lưu sổ câu

4

She gave fresh momentum to the campaign.

Cô ấy đã tạo động lực mới cho chiến dịch.

Lưu sổ câu

5

There's some fresh tea in the pot.

Có một ít trà tươi trong nồi.

Lưu sổ câu

6

We need some fresh air in this stuffy room!

Chúng tôi cần một chút không khí trong lành trong căn phòng ngột ngạt này!

Lưu sổ câu

7

A fresh coat of paint can transform a room.

Một lớp sơn mới có thể biến đổi căn phòng.

Lưu sổ câu

8

He went upstairs and changed into fresh clothes.

Anh ấy lên lầu và thay bộ quần áo mới.

Lưu sổ câu

9

Never too late for a fresh start.

Không bao giờ là quá muộn cho một khởi đầu mới.

Lưu sổ câu

10

We'll have a fresh start for the year ahead.

Chúng ta sẽ có một khởi đầu mới cho năm tới.

Lưu sổ câu

11

I'll just make some fresh coffee.

Tôi sẽ pha một ít cà phê mới pha.

Lưu sổ câu

12

The footprints are quite distinct; they must be fresh.

Các dấu chân khá rõ ràng; chúng phải tươi.

Lưu sổ câu

13

A fresh layer of snow covered the street.

Một lớp tuyết mới bao phủ trên đường phố.

Lưu sổ câu

14

For this dish,() fresh herbs and garlic are preferable.

Đối với món ăn này, (Senturedict.com) các loại thảo mộc tươi và tỏi sẽ được ưu tiên hơn.

Lưu sổ câu

15

Our garden affords us fresh vegetables.

Khu vườn của chúng tôi cung cấp rau sạch cho chúng tôi.

Lưu sổ câu

16

You can use fresh or frozen fish.

Bạn có thể sử dụng cá tươi hoặc cá đông lạnh.

Lưu sổ câu

17

The house smelt of cedar wood and fresh polish.

Ngôi nhà có mùi gỗ tuyết tùng và chất đánh bóng mới.

Lưu sổ câu

18

This physics book breaks fresh ground.

Cuốn sách vật lý này tạo ra một nền tảng mới.

Lưu sổ câu

19

The court ordered a fresh inquest into the tragedy.

Tòa án ra lệnh điều tra mới về thảm kịch.

Lưu sổ câu

20

He drew in a breath of fresh country air.

Anh ấy đã hít thở bầu không khí đồng quê trong lành.

Lưu sổ câu

21

Finish the meal with a piece of fresh fruit.

Kết thúc bữa ăn với một miếng trái cây tươi.

Lưu sổ câu

22

Children thrive on fresh air and good food.

Trẻ em phát triển nhờ không khí trong lành và thức ăn ngon.

Lưu sổ câu

23

This perfume has a light,(sentence dictionary) fresh fragrance.

Nước hoa này có mùi thơm nhẹ, (từ điển câu) hương thơm tươi mát.

Lưu sổ câu

24

This meat is not very fresh.

Thịt này không tươi lắm.

Lưu sổ câu

25

A fresh breeze puffed across the lake.

Một làn gió trong lành thổi qua mặt hồ.

Lưu sổ câu

26

A trap was laid, with fresh bait.

Một cái bẫy đã được đặt với mồi tươi.

Lưu sổ câu

27

I went outside to get some fresh air.

Tôi ra ngoài để hít thở không khí trong lành.

Lưu sổ câu

28

Don't throw out your dirty water before you get in fresh.

Đừng đổ nước bẩn ra ngoài trước khi bạn vào nước sạch.

Lưu sổ câu

29

Is this milk fresh?

Sữa này có tươi không?

Lưu sổ câu

30

fresh bread/flowers/fish

bánh mì tươi / hoa / cá

Lưu sổ câu

31

Eat plenty of fresh fruit and vegetables.

Ăn nhiều trái cây tươi và rau quả.

Lưu sổ câu

32

Our chefs use only the freshest produce available.

Các đầu bếp của chúng tôi chỉ sử dụng những sản phẩm tươi nhất có sẵn.

Lưu sổ câu

33

vegetables fresh from the garden

rau sạch từ vườn

Lưu sổ câu

34

Doesn't fruit taste a lot better fresh off the tree?

Không phải trái cây tươi ngon hơn nhiều sao?

Lưu sổ câu

35

a toothpaste that leaves a nice fresh taste in your mouth

kem đánh răng lưu lại hương vị thơm mát trong miệng bạn

Lưu sổ câu

36

Let's go and get some fresh air (= go outside where the air is cooler).

Hãy đi và hít thở không khí trong lành (= ra ngoài nơi không khí mát mẻ hơn).

Lưu sổ câu

37

Her hair smelled fresh and newly washed.

Tóc cô ấy có mùi thơm mới gội.

Lưu sổ câu

38

Horses should have fresh, clean water available at all times.

Ngựa phải luôn có sẵn nước ngọt và sạch.

Lưu sổ câu

39

fresh tracks in the snow

bài hát mới trong tuyết

Lưu sổ câu

40

a fresh wound

vết thương mới lành

Lưu sổ câu

41

Let me write it down while it's still fresh in my mind.

Hãy để tôi viết nó ra trong khi nó vẫn còn mới trong tâm trí tôi.

Lưu sổ câu

42

The war is too recent and the memories are too fresh.

Chiến tranh đã quá gần đây và những ký ức còn quá tươi mới.

Lưu sổ câu

43

The park looks wonderful under a blanket of fresh snow.

Công viên trông thật tuyệt vời dưới một lớp tuyết mới.

Lưu sổ câu

44

a fresh coat of paint

một lớp sơn mới

Lưu sổ câu

45

Could we order some fresh coffee?

Chúng ta có thể gọi một ít cà phê tươi được không?

Lưu sổ câu

46

The defence have found fresh evidence that could form the basis of an appeal.

Người bào chữa đã tìm thấy bằng chứng mới có thể tạo cơ sở cho kháng cáo.

Lưu sổ câu

47

The government is said to be taking a fresh look at the matter.

Chính phủ được cho là đang có một cái nhìn mới mẻ về vấn đề này.

Lưu sổ câu

48

The kids bring a wealth of fresh ideas with them.

Những đứa trẻ mang theo vô số ý tưởng mới mẻ với chúng.

Lưu sổ câu

49

I think it's time we tried a fresh approach.

Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta thử một cách tiếp cận mới.

Lưu sổ câu

50

There is a shortage of fresh water on the island.

Thiếu nước ngọt trên đảo.

Lưu sổ câu

51

a fresh breeze

một làn gió trong lành

Lưu sổ câu

52

The winds are likely to get fresher towards the end of the day.

Những cơn gió có thể sẽ trở nên trong lành hơn vào cuối ngày.

Lưu sổ câu

53

It's fresh this morning, isn't it?

Trời mới sáng nay phải không?

Lưu sổ câu

54

He looked fresh and neat in a clean white shirt.

Anh ấy trông tươi tắn và gọn gàng trong chiếc áo sơ mi trắng sạch sẽ.

Lưu sổ câu

55

a collection of summer dresses in fresh colours

bộ sưu tập váy mùa hè với màu sắc tươi tắn

Lưu sổ câu

56

a fresh complexion

một làn da tươi trẻ

Lưu sổ câu

57

Regular exercise will help you feel fresher and fitter.

Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp bạn cảm thấy tươi tắn và thon gọn hơn.

Lưu sổ câu

58

I managed to sleep on the plane and arrived feeling as fresh as a daisy.

Tôi đã ngủ được trên máy bay và đến nơi với cảm giác tươi mát như bông cúc.

Lưu sổ câu

59

students fresh out of college

sinh viên mới ra trường

Lưu sổ câu

60

fresh from her success at the Olympic Games

mới từ thành công của cô ấy tại Thế vận hội Olympic

Lưu sổ câu

61

The singer is fresh off a successful world tour.

Ca sĩ vừa kết thúc chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới thành công.

Lưu sổ câu

62

Don't get fresh with me!

Đừng làm quen với tôi!

Lưu sổ câu

63

We'll get a breath of fresh air at lunchtime.

Chúng ta sẽ được hít thở không khí trong lành vào giờ ăn trưa.

Lưu sổ câu

64

I'm going outside for a breath of fresh air.

Tôi ra ngoài hít thở không khí trong lành.

Lưu sổ câu

65

The new secretary is a breath of fresh air.

Thư ký mới là một luồng gió mới.

Lưu sổ câu

66

This company badly needs to bring in some fresh blood.

Công ty này rất cần mang lại một chút máu tươi.

Lưu sổ câu

67

Mushrooms don't stay fresh for long.

Nấm không tươi lâu.

Lưu sổ câu

68

Put it in the fridge to keep it fresh.

Cho vào tủ lạnh để giữ tươi.

Lưu sổ câu

69

The croissants are nice and fresh.

Bánh sừng bò rất đẹp và tươi.

Lưu sổ câu

70

They will lose no time in holding fresh elections.

Họ sẽ không mất thời gian tổ chức các cuộc bầu cử mới.

Lưu sổ câu

71

A few directors have launched new movies with fresh faces in the lead.

Một vài đạo diễn đã tung ra những bộ phim mới với những gương mặt mới vào vai chính.

Lưu sổ câu

72

Regular facials help to keep the skin looking clean and fresh.

Chăm sóc da mặt thường xuyên giúp giữ cho làn da sạch sẽ và tươi trẻ.

Lưu sổ câu

73

The yellow paint makes the kitchen look much fresher.

Màu sơn vàng giúp căn bếp trông tươi mới hơn rất nhiều.

Lưu sổ câu

74

Mushrooms don't stay fresh for long.

Nấm không tươi lâu.

Lưu sổ câu

75

Fresh fish is brought up from the coast on ice.

Cá tươi được mang lên từ bờ biển trên băng.

Lưu sổ câu

76

Fresh towels are provided every day.

Khăn tắm mới được cung cấp hàng ngày.

Lưu sổ câu