Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reflect là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reflect trong tiếng Anh

reflect /rɪˈflɛkt/
- (v) : phản chiếu, phản hồi, phản ánh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reflect: Phản chiếu, suy ngẫm

Reflect là động từ chỉ hành động phản chiếu ánh sáng hoặc suy ngẫm về một vấn đề nào đó.

  • The mirror reflects the light in the room. (Gương phản chiếu ánh sáng trong phòng.)
  • She took some time to reflect on her recent decisions. (Cô ấy dành chút thời gian để suy ngẫm về các quyết định gần đây của mình.)
  • His actions reflect his true character. (Hành động của anh ấy phản ánh đúng bản chất của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "reflect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reflect
Phiên âm: /rɪˈflekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phản chiếu, phản ánh, suy ngẫm Ngữ cảnh: Dùng khi nói về gương, ánh sáng, hoặc suy nghĩ sâu The mirror reflects the sunlight.
Gương phản chiếu ánh sáng mặt trời.
2 Từ: reflects
Phiên âm: /rɪˈfleks/ Loại từ: Động từ (hiện tại số ít) Nghĩa: Phản ánh Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it Her work reflects her talent.
Công việc của cô ấy phản ánh tài năng của cô ấy.
3 Từ: reflected
Phiên âm: /rɪˈflektɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã phản chiếu, đã suy ngẫm Ngữ cảnh: Hành động hoàn thành He reflected on his mistakes.
Anh ấy suy ngẫm về những sai lầm của mình.
4 Từ: reflecting
Phiên âm: /rɪˈflektɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phản chiếu, đang suy ngẫm Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is reflecting on her future.
Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai.
5 Từ: reflection
Phiên âm: /rɪˈflekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phản chiếu, sự suy ngẫm Ngữ cảnh: Dùng cho cả hình ảnh lẫn tư duy I saw my reflection in the water.
Tôi thấy bóng của mình trong nước.
6 Từ: reflective
Phiên âm: /rɪˈflektɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính suy ngẫm, phản chiếu Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ tính cách hoặc vật phản sáng He became more reflective after the incident.
Anh ấy trở nên trầm ngẫm hơn sau sự việc.
7 Từ: reflector
Phiên âm: /rɪˈflektə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vật phản xạ Ngữ cảnh: Dùng cho đèn xe, gương… The bike has a rear reflector.
Chiếc xe đạp có gương phản xạ phía sau.

Từ đồng nghĩa "reflect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reflect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

His face was reflected in the mirror.

Khuôn mặt của anh ấy được phản chiếu trong gương.

Lưu sổ câu

2

She looked into the water and saw her face reflected there.

Cô ấy nhìn xuống nước và thấy khuôn mặt mình phản chiếu ở đó.

Lưu sổ câu

3

She could see herself reflected in his eyes.

Cô có thể nhìn thấy mình phản chiếu trong mắt anh.

Lưu sổ câu

4

The windows reflected the bright afternoon sunlight.

Các cửa sổ phản chiếu ánh nắng buổi chiều chói chang.

Lưu sổ câu

5

This material absorbs the sound, and doesn’t reflect it.

Vật liệu này hấp thụ âm thanh và không phản xạ âm thanh.

Lưu sổ câu

6

The sun reflected dully off the stone walls.

Mặt trời phản chiếu lờ mờ trên những bức tường đá.

Lưu sổ câu

7

Our newspaper aims to reflect the views of the local community.

Tờ báo của chúng tôi nhằm mục đích phản ánh quan điểm của cộng đồng địa phương.

Lưu sổ câu

8

His music reflects his interest in African culture.

Âm nhạc của anh ấy phản ánh mối quan tâm của anh ấy đối với văn hóa Châu Phi.

Lưu sổ câu

9

This year's figures simply reflect the fact that we have fewer people out of work.

Các số liệu năm nay chỉ đơn giản phản ánh thực tế là chúng ta có ít người mất việc hơn.

Lưu sổ câu

10

Does popular culture reflect reality or distort it?

Văn hóa đại chúng phản ánh hiện thực hay bóp méo nó?

Lưu sổ câu

11

They are constantly revising the dictionary to reflect changes in language.

Họ liên tục sửa đổi từ điển để phản ánh những thay đổi trong ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

12

Her remarks accurately reflect the views of most of us.

Nhận xét của cô ấy phản ánh chính xác quan điểm của hầu hết chúng ta.

Lưu sổ câu

13

Before I decide, I need time to reflect.

Trước khi quyết định, tôi cần thời gian để suy ngẫm.

Lưu sổ câu

14

She was left to reflect on the implications of her decision.

Cô ấy phải suy nghĩ về những tác động của quyết định của mình.

Lưu sổ câu

15

William had little time to reflect upon these episodes.

William có rất ít thời gian để suy ngẫm về những tình tiết này.

Lưu sổ câu

16

On the way home he reflected that the interview had gone well.

Trên đường về nhà, anh ấy phản ánh rằng cuộc phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp.

Lưu sổ câu

17

She reflected how different it could have been.

Cô ấy phản ánh nó có thể khác biệt như thế nào.

Lưu sổ câu

18

‘It could all have been so different,’ she reflected.

"Tất cả có thể đã rất khác", cô ấy phản ánh.

Lưu sổ câu

19

This incident reflects badly on everyone involved.

Sự việc này phản ánh xấu đến tất cả những người có liên quan.

Lưu sổ câu

20

Light reflects directly off a face of a crystal.

Ánh sáng phản xạ trực tiếp ra khỏi mặt của một tinh thể.

Lưu sổ câu

21

The screen reflects light from the sun.

Màn hình phản chiếu ánh sáng từ mặt trời.

Lưu sổ câu

22

Senegalese culture strongly reflects influences from Islamic rulers.

Văn hóa Senegal phản ánh mạnh mẽ những ảnh hưởng từ các nhà cai trị Hồi giáo.

Lưu sổ câu

23

The condition of the house is reflected in its low price.

Tình trạng của ngôi nhà được phản ánh qua mức giá thấp.

Lưu sổ câu

24

The exhibition is designed to reflect the diversity of the nation and its regions.

Triển lãm được thiết kế để phản ánh sự đa dạng của quốc gia và các khu vực.

Lưu sổ câu

25

The punishment should adequately reflect the revulsion felt by most people for this appalling crime.

Hình phạt phải phản ánh đầy đủ sự ghê tởm của hầu hết mọi người đối với tội ác kinh hoàng này.

Lưu sổ câu

26

The views expressed in this article do not necessarily reflect those of the editor.

Quan điểm thể hiện trong bài viết này không nhất thiết phản ánh quan điểm của người biên tập.

Lưu sổ câu

27

Her face reflected the power of her feelings.

Khuôn mặt của cô ấy phản ánh sức mạnh của cảm xúc.

Lưu sổ câu

28

The story reflects very modern concerns and issues.

Câu chuyện phản ánh những mối quan tâm và vấn đề rất hiện đại.

Lưu sổ câu

29

Schools need to reflect the increasing cultural diversity of modern society.

Trường học cần phản ánh sự đa dạng văn hóa ngày càng tăng của xã hội hiện đại.

Lưu sổ câu

30

He reflected ruefully that his money didn't buy as much as it used to

Anh ta phản ánh một cách dứt khoát rằng tiền của anh ta không mua được nhiều như trước đây

Lưu sổ câu

31

One good thing, he reflected wryly, was that none of his colleagues would find out.

Có một điều tốt, anh ta hóm hỉnh phản ánh, là không đồng nghiệp nào của anh ta phát hiện ra.

Lưu sổ câu

32

She paused to reflect on what she had achieved.

Cô dừng lại để suy nghĩ về những gì cô đã đạt được.

Lưu sổ câu

33

an opportune time to reflect critically on the city's past

thời điểm thích hợp để phản ánh một cách nghiêm túc về quá khứ của thành phố

Lưu sổ câu

34

I paused to reflect how I would answer that question.

Tôi dừng lại để suy nghĩ xem tôi sẽ trả lời câu hỏi đó như thế nào.

Lưu sổ câu

35

This kind of conduct reflects very poorly on you.

Loại hạnh kiểm này phản ánh rất kém về bạn.

Lưu sổ câu

36

information that may reflect negatively on research participants

thông tin có thể phản ánh tiêu cực đối với những người tham gia nghiên cứu

Lưu sổ câu

37

He reflected ruefully that his money didn't buy as much as it used to

Ông phản ánh một cách dứt khoát rằng tiền của ông không mua được nhiều như trước đây

Lưu sổ câu

38

an opportune time to reflect critically on the city's past

thời điểm thích hợp để phản ánh một cách nghiêm túc về quá khứ của thành phố

Lưu sổ câu