Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

refer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ refer trong tiếng Anh

refer /rɪˈfɜː/
- noun : tham khảo, ám chỉ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

refer: Đề cập, tham khảo

Refer là động từ chỉ hành động nói đến, ám chỉ hoặc gửi ai đó đến nơi khác để được giúp đỡ.

  • Please refer to the instructions for details. (Hãy tham khảo hướng dẫn để biết chi tiết.)
  • He referred to her in his speech. (Anh ấy đề cập đến cô ấy trong bài phát biểu.)
  • The doctor referred me to a specialist. (Bác sĩ giới thiệu tôi đến một chuyên gia.)

Bảng biến thể từ "refer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reference
Phiên âm: /ˈrefərəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tài liệu tham khảo / sự nhắc đến Ngữ cảnh: Nguồn thông tin hoặc hành động nhắc đến Use the book as a reference.
Dùng cuốn sách làm tài liệu tham khảo.
2 Từ: referee
Phiên âm: /ˌrefəˈriː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trọng tài Ngữ cảnh: Người “phán quyết” (liên quan gốc “refer” = "chuyển quyết định") The referee stopped the match.
Trọng tài dừng trận đấu.
3 Từ: refer
Phiên âm: /rɪˈfɜːr/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tham khảo / nhắc đến Ngữ cảnh: Nói đến hoặc hướng ai đến nguồn khác Please refer to page 10.
Vui lòng tham khảo trang 10.
4 Từ: refers
Phiên âm: /rɪˈfɜːrz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Nhắc đến Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it This term refers to biology.
Thuật ngữ này liên quan đến sinh học.
5 Từ: referred
Phiên âm: /rɪˈfɜːrd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã nhắc đến Ngữ cảnh: Đã chuyển hoặc đã đề cập He referred to the report.
Anh ấy đã nhắc đến bản báo cáo.
6 Từ: referring
Phiên âm: /rɪˈfɜːrɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tham khảo / đang nhắc đến Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is referring to her notes.
Cô ấy đang xem ghi chú.

Từ đồng nghĩa "refer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "refer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

My doctor referred me to a specialist.

Bác sĩ của tôi đã giới thiệu tôi đến một bác sĩ chuyên khoa.

Lưu sổ câu

2

The company says it has referred the matter to its lawyers.

Công ty cho biết họ đã chuyển vấn đề này cho luật sư của mình.

Lưu sổ câu

3

The case was referred to the Court of Appeal.

Vụ án được chuyển đến Tòa án cấp phúc thẩm.

Lưu sổ câu

4

May I refer you to my letter of 14 May?

Tôi có thể giới thiệu cho bạn lá thư ngày 14 tháng 5 của tôi được không?

Lưu sổ câu

5

Patients should be referred to a specialist pain clinic.

Bệnh nhân nên được giới thiệu đến một phòng khám chuyên khoa về đau.

Lưu sổ câu

6

She was referred for evaluation and treatment.

Cô được giới thiệu để đánh giá và điều trị.

Lưu sổ câu

7

My doctor referred me to an excellent surgeon.

Bác sĩ của tôi giới thiệu tôi đến một bác sĩ phẫu thuật giỏi.

Lưu sổ câu