Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

recover là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ recover trong tiếng Anh

recover /rɪˈkʌvə/
- (v) : lấy lại, giành lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

recover: Khôi phục, hồi phục

Recover là động từ chỉ hành động khôi phục lại từ một trạng thái tồi tệ hoặc hồi phục sau một bệnh tật, thương tích.

  • He is recovering from a recent surgery. (Anh ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật gần đây.)
  • It took her weeks to recover from the flu. (Cô ấy mất vài tuần để hồi phục sau cúm.)
  • They managed to recover the lost data from the hard drive. (Họ đã khôi phục lại dữ liệu bị mất từ ổ cứng.)

Bảng biến thể từ "recover"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: recover
Phiên âm: /rɪˈkʌvə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hồi phục, phục hồi Ngữ cảnh: Dùng khi nói về sức khỏe, kinh tế, dữ liệu… trở lại trạng thái tốt She is recovering from the flu.
Cô ấy đang hồi phục sau cúm.
2 Từ: recovers
Phiên âm: /rɪˈkʌvəz/ Loại từ: Động từ (hiện tại số ít) Nghĩa: Hồi phục Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He recovers quickly from injuries.
Anh ấy hồi phục nhanh sau chấn thương.
3 Từ: recovered
Phiên âm: /rɪˈkʌvəd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã hồi phục Ngữ cảnh: Trạng thái sau khi khỏe lại hoặc lấy lại được thứ gì The stolen car was recovered by the police.
Chiếc xe bị đánh cắp đã được cảnh sát tìm lại.
4 Từ: recovering
Phiên âm: /rɪˈkʌvərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang hồi phục Ngữ cảnh: Trạng thái diễn ra trong quá trình hồi phục She’s recovering well after surgery.
Cô ấy đang hồi phục tốt sau phẫu thuật.
5 Từ: recovery
Phiên âm: /rɪˈkʌvəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hồi phục Ngữ cảnh: Quá trình khỏe lại hoặc phục hồi His recovery took three weeks.
Sự hồi phục của anh ấy mất ba tuần.
6 Từ: recoverable
Phiên âm: /rɪˈkʌvərəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể phục hồi, có thể lấy lại Ngữ cảnh: Dùng trong dữ liệu, tài chính, sức khỏe Most of the data is recoverable.
Hầu hết dữ liệu đều có thể phục hồi.
7 Từ: unrecoverable
Phiên âm: /ˌʌnrɪˈkʌvərəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không thể phục hồi Ngữ cảnh: Thường dùng trong tài chính & dữ liệu The damage is unrecoverable.
Thiệt hại không thể phục hồi.

Từ đồng nghĩa "recover"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "recover"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He's still recovering from his operation.

Anh ấy vẫn đang hồi phục sau ca phẫu thuật.

Lưu sổ câu

2

She spent many weeks in hospital recovering from her injuries.

Cô ấy phải nằm viện nhiều tuần để hồi phục vết thương.

Lưu sổ câu

3

He has fully recovered from the shoulder surgery.

Anh ấy đã bình phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật vai.

Lưu sổ câu

4

She remains in serious condition, but is expected to recover.

Cô ấy vẫn trong tình trạng nghiêm trọng, nhưng dự kiến ​​sẽ hồi phục.

Lưu sổ câu

5

The victim is recovering well at home.

Nạn nhân đang hồi phục tốt tại nhà.

Lưu sổ câu

6

It can take many years to recover from the death of a loved one.

Có thể mất nhiều năm để hồi phục sau cái chết của một người thân yêu.

Lưu sổ câu

7

The economy is at last beginning to recover.

Nền kinh tế đang bắt đầu phục hồi.

Lưu sổ câu

8

He is unlikely to ever recover his legal costs.

Anh ta không bao giờ có khả năng phục hồi các chi phí pháp lý của mình.

Lưu sổ câu

9

The police eventually recovered the stolen paintings.

Cảnh sát cuối cùng đã thu hồi được những bức tranh bị đánh cắp.

Lưu sổ câu

10

Six bodies were recovered from the wreckage.

Sáu thi thể được trục vớt từ đống đổ nát.

Lưu sổ câu

11

The team recovered its lead in the second half.

Đội khôi phục lợi thế dẫn trước trong hiệp hai.

Lưu sổ câu

12

It took her a few minutes to recover consciousness.

Cô ấy mất vài phút để hồi phục ý thức.

Lưu sổ câu

13

to recover your sight

để phục hồi thị lực của bạn

Lưu sổ câu

14

She seemed upset but quickly recovered herself.

Cô ấy có vẻ khó chịu nhưng nhanh chóng phục hồi bản thân.

Lưu sổ câu

15

Mrs Burton was last night recovering from her injuries in hospital.

Bà Burton đêm qua đang hồi phục vết thương trong bệnh viện.

Lưu sổ câu

16

She had hardly recovered from the birth of her last baby.

Cô ấy hầu như không hồi phục sau khi sinh đứa con cuối cùng.

Lưu sổ câu

17

Yates is struggling to recover form a serious knee injury.

Yates đang phải vật lộn để hồi phục sau một chấn thương đầu gối nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

18

Your baby is recovering well.

Em bé của bạn đang hồi phục tốt.

Lưu sổ câu

19

Mother and baby are recovering well.

Mẹ và em bé đang hồi phục tốt.

Lưu sổ câu

20

Creditors have a right to recover their debts.

Chủ nợ có quyền thu hồi nợ.

Lưu sổ câu

21

Some investors tried to recover their losses by making further high risk investments.

Một số nhà đầu tư đã cố gắng thu hồi khoản lỗ của mình bằng cách thực hiện thêm các khoản đầu tư có rủi ro cao.

Lưu sổ câu

22

He's still recovering from his operation.

Anh ấy vẫn đang hồi phục sau ca phẫu thuật.

Lưu sổ câu