Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reception là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reception trong tiếng Anh

reception /rɪˈsepʃn/
- (n) : sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reception: Tiếp nhận, lễ tân

Reception là hành động tiếp nhận thông tin hoặc là buổi lễ tiếp đón, thường được tổ chức trong các sự kiện.

  • The reception at the hotel was very welcoming. (Lễ tân ở khách sạn rất thân thiện.)
  • They had a reception to celebrate their anniversary. (Họ tổ chức một buổi lễ tiếp đón để kỷ niệm ngày cưới.)
  • The reception for the new product was overwhelmingly positive. (Lễ tiếp nhận sản phẩm mới rất tích cực.)

Bảng biến thể từ "reception"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reception
Phiên âm: /rɪˈsepʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lễ tân, tiệc tiếp đón, sự đón nhận Ngữ cảnh: Nghĩa 1: quầy lễ tân; Nghĩa 2: tiệc đón khách; Nghĩa 3: sự tiếp nhận Please leave your keys at reception.
Hãy để chìa khóa ở quầy lễ tân.
2 Từ: receptions
Phiên âm: /rɪˈsepʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các buổi tiệc tiếp đón Ngữ cảnh: Dùng cho nhiều sự kiện He attended several wedding receptions.
Anh ấy tham gia nhiều tiệc cưới.
3 Từ: receptive
Phiên âm: /rɪˈseptɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dễ tiếp thu, dễ tiếp nhận Ngữ cảnh: Dùng mô tả tư duy mở The class was very receptive to the lesson.
Lớp rất dễ tiếp thu bài học.
4 Từ: receptionist
Phiên âm: /rɪˈsepʃənɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhân viên lễ tân Ngữ cảnh: Người làm tại quầy lễ tân The receptionist greeted us warmly.
Nhân viên lễ tân chào đón chúng tôi rất thân thiện.
5 Từ: reception desk
Phiên âm: /rɪˈsepʃən desk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quầy lễ tân Ngữ cảnh: Khu vực tiếp tân của tòa nhà Please check in at the reception desk.
Hãy làm thủ tục ở quầy lễ tân.
6 Từ: poor reception
Phiên âm: /pʊər rɪˈsepʃən/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Sóng yếu, thu tín hiệu kém Ngữ cảnh: Dùng cho tín hiệu điện thoại, TV The phone has poor reception here.
Điện thoại bị sóng yếu ở đây.

Từ đồng nghĩa "reception"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reception"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Please report to reception on arrival.

Vui lòng báo cáo với lễ tân khi đến.

Lưu sổ câu

2

You can leave a message with reception.

Bạn có thể để lại tin nhắn với lễ tân.

Lưu sổ câu

3

the reception area

khu vực lễ tân

Lưu sổ câu

4

We arranged to meet in reception at 6.30.

Chúng tôi hẹn gặp nhau tại quầy lễ tân lúc 6h30.

Lưu sổ câu

5

I've left the keys at reception.

Tôi đã để quên chìa khóa ở quầy lễ tân.

Lưu sổ câu

6

I've been on reception (= working there) the whole morning.

Tôi đã đến lễ tân (= làm việc ở đó) cả buổi sáng.

Lưu sổ câu

7

the reception desk

quầy lễ tân

Lưu sổ câu

8

a wedding reception

tiệc cưới

Lưu sổ câu

9

They held a reception for the Japanese trade delegation at the White House.

Họ tổ chức tiệc chiêu đãi cho phái đoàn thương mại Nhật Bản tại Nhà Trắng.

Lưu sổ câu

10

Are you having a big reception after the wedding?

Bạn có tổ chức tiệc chiêu đãi lớn sau đám cưới không?

Lưu sổ câu

11

A champagne reception was held at the Swallow Hotel.

Tiệc rượu sâm panh được tổ chức tại khách sạn Swallow.

Lưu sổ câu

12

They hosted a reception for 75 guests.

Họ tổ chức tiệc chiêu đãi cho 75 khách.

Lưu sổ câu

13

We met at a reception.

Chúng tôi gặp nhau tại một buổi tiếp tân.

Lưu sổ câu

14

The reception from critics and audiences was at best lukewarm

Sự đón nhận từ các nhà phê bình và khán giả ở mức ấm áp nhất

Lưu sổ câu

15

The band got a rapturous reception from the crowd.

Ban nhạc nhận được sự đón nhận cuồng nhiệt từ đám đông.

Lưu sổ câu

16

Her latest album has met with a mixed reception from fans.

Album mới nhất của cô đã nhận được sự đón nhận trái chiều từ người hâm mộ.

Lưu sổ câu

17

the book's reception by reviewers

cuốn sách được những người đánh giá tiếp nhận

Lưu sổ câu

18

Delegates gave him a warm reception as he called for more spending on education.

Các đại biểu đã dành cho ông sự đón tiếp nồng nhiệt khi ông kêu gọi chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục.

Lưu sổ câu

19

good/bad reception

tiếp nhận tốt / không tốt

Lưu sổ câu

20

There was very poor reception on my phone.

Điện thoại của tôi bắt sóng rất kém.

Lưu sổ câu

21

Television reception is very good in this area.

Thu sóng truyền hình rất tốt trong lĩnh vực này.

Lưu sổ câu

22

The locals provided facilities for the reception of children from the war zone.

Người dân địa phương cung cấp cơ sở vật chất để tiếp nhận trẻ em từ vùng chiến sự.

Lưu sổ câu

23

My son is in reception.

Con trai tôi đang tiếp tân.

Lưu sổ câu

24

All delegates should report to reception on arrival.

Tất cả các đại biểu phải báo cáo với lễ tân khi đến.

Lưu sổ câu

25

Please wait for me downstairs in reception.

Vui lòng đợi tôi ở quầy lễ tân ở tầng dưới.

Lưu sổ câu

26

The documents are in reception.

Các tài liệu đang được tiếp nhận.

Lưu sổ câu

27

The man at reception says there's a call for you.

Người đàn ông ở quầy lễ tân nói rằng có cuộc gọi cho bạn.

Lưu sổ câu

28

For more information, please contact the reception desk.

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ quầy lễ tân.

Lưu sổ câu

29

The hall is a popular venue for wedding receptions.

Hội trường là một địa điểm phổ biến để tổ chức tiệc cưới.

Lưu sổ câu

30

a White House cocktail reception

tiệc cocktail ở Nhà Trắng

Lưu sổ câu

31

Tables were set out in the embassy's beautiful reception room.

Bàn được bày ra trong phòng tiếp tân đẹp đẽ của đại sứ quán.

Lưu sổ câu

32

Friends and family are invited to a reception after the ceremony.

Bạn bè và gia đình được mời dự tiệc chiêu đãi sau buổi lễ.

Lưu sổ câu

33

She was given a rapturous reception by the crowd.

Cô được đám đông đón nhận cuồng nhiệt.

Lưu sổ câu

34

The managers did not expect a sympathetic reception from the striking workers.

Các nhà quản lý không mong đợi một sự đón nhận thiện cảm từ những người lao động đình công.

Lưu sổ câu

35

The plan has had a somewhat mixed reception from local people.

Kế hoạch đã nhận được sự đón nhận hơi hỗn hợp từ người dân địa phương.

Lưu sổ câu

36

The returning soldiers enjoyed a rousing reception.

Những người lính trở về được tiếp đón sôi nổi.

Lưu sổ câu

37

a cool reception from the crowd

một sự đón nhận tuyệt vời từ đám đông

Lưu sổ câu

38

critical reception to a movie

sự đón nhận quan trọng đối với một bộ phim

Lưu sổ câu

39

the positive reception to the Chancellor's speech

sự đón nhận tích cực đối với bài phát biểu của Thủ tướng

Lưu sổ câu

40

A reception party of soldiers was there to greet the visiting head of state.

Một bữa tiệc chiêu đãi của những người lính đã được tổ chức để chào đón nguyên thủ quốc gia đến thăm.

Lưu sổ câu

41

a reception centre for children who have run away from home

trung tâm tiếp nhận trẻ em bỏ nhà đi

Lưu sổ câu

42

reception into the monastic order

tiếp nhận vào tu viện

Lưu sổ câu

43

The man at reception says there's a call for you.

Người đàn ông ở quầy lễ tân nói rằng có một cuộc gọi cho bạn.

Lưu sổ câu

44

Tables were set out in the embassy's beautiful reception room.

Bàn được đặt trong phòng tiếp tân đẹp đẽ của đại sứ quán.

Lưu sổ câu

45

the positive reception to the Chancellor's speech

sự đón nhận tích cực đối với bài phát biểu của Thủ tướng

Lưu sổ câu