Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

receptionist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ receptionist trong tiếng Anh

receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/
- adjective : lễ tân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

receptionist: Lễ tân

Receptionist là danh từ chỉ nhân viên tiếp đón khách tại khách sạn, văn phòng…

  • The receptionist greeted us with a smile. (Nhân viên lễ tân chào chúng tôi bằng một nụ cười.)
  • Please check in with the receptionist upon arrival. (Vui lòng làm thủ tục tại quầy lễ tân khi đến.)
  • The receptionist answered the phone quickly. (Lễ tân đã trả lời điện thoại nhanh chóng.)

Bảng biến thể từ "receptionist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "receptionist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "receptionist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!