Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

racing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ racing trong tiếng Anh

racing /ˈreɪsɪŋ/
- (n) : cuộc đua

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

racing: Đua xe, cuộc đua

Racing là hoạt động đua xe hoặc cuộc đua, nơi các vận động viên cạnh tranh về tốc độ.

  • He is passionate about racing cars in his free time. (Anh ấy đam mê đua xe ô tô vào thời gian rảnh.)
  • The racing team is preparing for the championship event. (Đội đua đang chuẩn bị cho sự kiện vô địch.)
  • Racing requires both skill and strategy to succeed. (Đua xe đòi hỏi cả kỹ năng và chiến lược để thành công.)

Bảng biến thể từ "racing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: racing
Phiên âm: /ˈreɪsɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môn đua, thể thao đua Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hoạt động thi đấu tốc độ Horse racing is very popular in the UK.
Đua ngựa rất phổ biến ở Anh.
2 Từ: race
Phiên âm: /reɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đua, chạy đua Ngữ cảnh: Hành động tranh tài về tốc độ They raced along the beach for fun.
Họ chạy đua trên bãi biển cho vui.
3 Từ: raced
Phiên âm: /reɪst/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã đua Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đua đã hoàn tất She raced professionally for many years.
Cô ấy đua chuyên nghiệp trong nhiều năm.
4 Từ: racer
Phiên âm: /ˈreɪsər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tay đua Ngữ cảnh: Người tham gia cuộc đua The racing team has five racers.
Đội đua có năm tay đua.
5 Từ: racetrack
Phiên âm: /ˈreɪstræk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường đua Ngữ cảnh: Nơi diễn ra cuộc đua The racing started at 3 p.m. on the racetrack.
Cuộc đua bắt đầu lúc 3 giờ chiều trên đường đua.

Từ đồng nghĩa "racing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "racing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He used to watch the racing on TV in the afternoons.

Anh ấy thường xem cuộc đua xe trên TV vào các buổi chiều.

Lưu sổ câu

2

You don't need to bet to enjoy racing.

Bạn không cần phải đặt cược để tận hưởng cuộc đua.

Lưu sổ câu

3

a racing stable

một chuồng đua

Lưu sổ câu

4

one of the racing world’s most popular characters

một trong những nhân vật nổi tiếng nhất thế giới đua xe

Lưu sổ câu

5

the racing industry

ngành công nghiệp đua xe

Lưu sổ câu

6

yacht/motorcycle racing

du thuyền / đua mô tô

Lưu sổ câu

7

road/street racing

đường đua / đường phố

Lưu sổ câu

8

a racing driver

một tay đua

Lưu sổ câu

9

He organizes his life according to the racing calendar.

Anh ta sắp xếp cuộc sống của mình theo lịch đua.

Lưu sổ câu

10

Her racing tipster got the Derby winner right.

Vận động viên đua xe của cô ấy đã giành được quyền chiến thắng Derby.

Lưu sổ câu

11

She's a familiar face on the racing scene.

Cô ấy là một gương mặt quen thuộc trên trường đua.

Lưu sổ câu

12

the racing correspondent of ‘The Times’

phóng viên đua xe của "The Times"

Lưu sổ câu

13

He made his racing debut for Benetton three years ago.

Anh ấy đã có trận đua đầu tiên cho Benetton ba năm trước.

Lưu sổ câu

14

The bikes sped by on the racing circuit.

Những chiếc xe đạp tăng tốc trên đường đua.

Lưu sổ câu

15

Today's event marks his return to competitive racing.

Sự kiện hôm nay đánh dấu sự trở lại của anh ấy với cuộc đua cạnh tranh.

Lưu sổ câu

16

racing legend Ayrton Senna

huyền thoại đua xe Ayrton Senna

Lưu sổ câu

17

Racing fans adore statistics on horses, jockeys, and performance.

Những người hâm mộ đua xe yêu thích số liệu thống kê về ngựa, nài ngựa và hiệu suất.

Lưu sổ câu

18

She's a familiar face on the racing scene.

Cô ấy là một gương mặt quen thuộc trên trường đua.

Lưu sổ câu

19

Today's event marks his return to competitive racing.

Sự kiện hôm nay đánh dấu sự trở lại của ông với cuộc đua cạnh tranh.

Lưu sổ câu