racing: Đua xe, cuộc đua
Racing là hoạt động đua xe hoặc cuộc đua, nơi các vận động viên cạnh tranh về tốc độ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
racing
|
Phiên âm: /ˈreɪsɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Môn đua, thể thao đua | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hoạt động thi đấu tốc độ |
Horse racing is very popular in the UK. |
Đua ngựa rất phổ biến ở Anh. |
| 2 |
Từ:
race
|
Phiên âm: /reɪs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đua, chạy đua | Ngữ cảnh: Hành động tranh tài về tốc độ |
They raced along the beach for fun. |
Họ chạy đua trên bãi biển cho vui. |
| 3 |
Từ:
raced
|
Phiên âm: /reɪst/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đua | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đua đã hoàn tất |
She raced professionally for many years. |
Cô ấy đua chuyên nghiệp trong nhiều năm. |
| 4 |
Từ:
racer
|
Phiên âm: /ˈreɪsər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tay đua | Ngữ cảnh: Người tham gia cuộc đua |
The racing team has five racers. |
Đội đua có năm tay đua. |
| 5 |
Từ:
racetrack
|
Phiên âm: /ˈreɪstræk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đường đua | Ngữ cảnh: Nơi diễn ra cuộc đua |
The racing started at 3 p.m. on the racetrack. |
Cuộc đua bắt đầu lúc 3 giờ chiều trên đường đua. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He used to watch the racing on TV in the afternoons. Anh ấy thường xem cuộc đua xe trên TV vào các buổi chiều. |
Anh ấy thường xem cuộc đua xe trên TV vào các buổi chiều. | Lưu sổ câu |
| 2 |
You don't need to bet to enjoy racing. Bạn không cần phải đặt cược để tận hưởng cuộc đua. |
Bạn không cần phải đặt cược để tận hưởng cuộc đua. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a racing stable một chuồng đua |
một chuồng đua | Lưu sổ câu |
| 4 |
one of the racing world’s most popular characters một trong những nhân vật nổi tiếng nhất thế giới đua xe |
một trong những nhân vật nổi tiếng nhất thế giới đua xe | Lưu sổ câu |
| 5 |
the racing industry ngành công nghiệp đua xe |
ngành công nghiệp đua xe | Lưu sổ câu |
| 6 |
yacht/motorcycle racing du thuyền / đua mô tô |
du thuyền / đua mô tô | Lưu sổ câu |
| 7 |
road/street racing đường đua / đường phố |
đường đua / đường phố | Lưu sổ câu |
| 8 |
a racing driver một tay đua |
một tay đua | Lưu sổ câu |
| 9 |
He organizes his life according to the racing calendar. Anh ta sắp xếp cuộc sống của mình theo lịch đua. |
Anh ta sắp xếp cuộc sống của mình theo lịch đua. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Her racing tipster got the Derby winner right. Vận động viên đua xe của cô ấy đã giành được quyền chiến thắng Derby. |
Vận động viên đua xe của cô ấy đã giành được quyền chiến thắng Derby. | Lưu sổ câu |
| 11 |
She's a familiar face on the racing scene. Cô ấy là một gương mặt quen thuộc trên trường đua. |
Cô ấy là một gương mặt quen thuộc trên trường đua. | Lưu sổ câu |
| 12 |
the racing correspondent of ‘The Times’ phóng viên đua xe của "The Times" |
phóng viên đua xe của "The Times" | Lưu sổ câu |
| 13 |
He made his racing debut for Benetton three years ago. Anh ấy đã có trận đua đầu tiên cho Benetton ba năm trước. |
Anh ấy đã có trận đua đầu tiên cho Benetton ba năm trước. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The bikes sped by on the racing circuit. Những chiếc xe đạp tăng tốc trên đường đua. |
Những chiếc xe đạp tăng tốc trên đường đua. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Today's event marks his return to competitive racing. Sự kiện hôm nay đánh dấu sự trở lại của anh ấy với cuộc đua cạnh tranh. |
Sự kiện hôm nay đánh dấu sự trở lại của anh ấy với cuộc đua cạnh tranh. | Lưu sổ câu |
| 16 |
racing legend Ayrton Senna huyền thoại đua xe Ayrton Senna |
huyền thoại đua xe Ayrton Senna | Lưu sổ câu |
| 17 |
Racing fans adore statistics on horses, jockeys, and performance. Những người hâm mộ đua xe yêu thích số liệu thống kê về ngựa, nài ngựa và hiệu suất. |
Những người hâm mộ đua xe yêu thích số liệu thống kê về ngựa, nài ngựa và hiệu suất. | Lưu sổ câu |
| 18 |
She's a familiar face on the racing scene. Cô ấy là một gương mặt quen thuộc trên trường đua. |
Cô ấy là một gương mặt quen thuộc trên trường đua. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Today's event marks his return to competitive racing. Sự kiện hôm nay đánh dấu sự trở lại của ông với cuộc đua cạnh tranh. |
Sự kiện hôm nay đánh dấu sự trở lại của ông với cuộc đua cạnh tranh. | Lưu sổ câu |