Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quantity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quantity trong tiếng Anh

quantity /ˈkwɒntəti/
- (n) : lượng, số lượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quantity: Số lượng

Quantity là số lượng của một thứ gì đó.

  • The quantity of goods produced has increased this year. (Số lượng hàng hóa sản xuất đã tăng lên trong năm nay.)
  • They ordered a large quantity of materials for the project. (Họ đã đặt mua một số lượng lớn vật liệu cho dự án.)
  • The quantity of waste generated by the company has decreased. (Số lượng chất thải do công ty tạo ra đã giảm.)

Bảng biến thể từ "quantity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: quantity
Phiên âm: /ˈkwɒntəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Số lượng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về lượng đếm được/không đếm được They buy food in large quantities.
Họ mua thực phẩm với số lượng lớn.
2 Từ: quantities
Phiên âm: /ˈkwɒntətiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các số lượng, khối lượng lớn Ngữ cảnh: Dùng khi nhấn mạnh nhiều đơn vị/lần The factory produces huge quantities of paper.
Nhà máy sản xuất một lượng lớn giấy.
3 Từ: quantitative
Phiên âm: /ˈkwɒntɪtətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Định lượng Ngữ cảnh: Dùng trong nghiên cứu, dựa trên con số, dữ liệu The report includes quantitative data.
Báo cáo bao gồm dữ liệu định lượng.
4 Từ: quantitatively
Phiên âm: /ˈkwɒntɪtətɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt định lượng Ngữ cảnh: Dùng khi nói cách nhìn từ góc độ số liệu Quantitatively, the results are very promising.
Về mặt định lượng, kết quả rất khả quan.
5 Từ: quantify
Phiên âm: /ˈkwɒntɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Định lượng, đo bằng số lượng Ngữ cảnh: Dùng để đo/biểu thị cái gì bằng con số It is hard to quantify the benefits.
Rất khó để định lượng những lợi ích này.
6 Từ: quantification
Phiên âm: /ˌkwɒntɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự định lượng Ngữ cảnh: Quá trình biến cái gì đó thành con số The quantification of risk is essential in finance.
Việc định lượng rủi ro là điều thiết yếu trong tài chính.

Từ đồng nghĩa "quantity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quantity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a large/small quantity of something

một số lượng lớn / nhỏ của một cái gì đó

Lưu sổ câu

2

Is it available in sufficient quantity?

Có đủ số lượng không?

Lưu sổ câu

3

The data is limited in terms of both quality and quantity.

Dữ liệu bị hạn chế cả về chất lượng và số lượng.

Lưu sổ câu

4

The police found a quantity of drugs at his home.

Cảnh sát tìm thấy một lượng ma túy tại nhà của anh ta.

Lưu sổ câu

5

I was overwhelmed by the sheer quantity of information available.

Tôi bị choáng ngợp bởi lượng thông tin tuyệt đối có sẵn.

Lưu sổ câu

6

A quantity of jewellery was taken during the burglary.

Một lượng đồ trang sức đã bị lấy đi trong vụ trộm.

Lưu sổ câu

7

It's cheaper to buy goods in quantity.

Mua hàng với số lượng càng rẻ.

Lưu sổ câu

8

Gas was detected in sufficient quantity to warrant careful monitoring.

Khí đốt được phát hiện với số lượng đủ để đảm bảo theo dõi cẩn thận.

Lưu sổ câu

9

copious quantities of champagne

lượng sâm panh phong phú

Lưu sổ câu