Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quantify là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quantify trong tiếng Anh

quantify /ˈkwɒntɪfaɪ/
- adjective : định lượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quantify: Định lượng

Quantify là động từ chỉ việc đo lường hoặc diễn đạt một thứ gì đó bằng con số.

  • It's hard to quantify the benefits of the new policy. (Thật khó để định lượng lợi ích của chính sách mới.)
  • Scientists tried to quantify the amount of carbon emissions. (Các nhà khoa học cố gắng định lượng lượng khí thải carbon.)
  • You can’t always quantify happiness. (Không phải lúc nào bạn cũng có thể định lượng hạnh phúc.)

Bảng biến thể từ "quantify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "quantify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quantify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!