Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

qualify là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ qualify trong tiếng Anh

qualify /ˈkwɒlɪfaɪ/
- (v) : đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

qualify: Đủ điều kiện

Qualify là động từ chỉ việc đạt yêu cầu hoặc đủ điều kiện để làm một công việc hoặc tham gia một hoạt động.

  • She qualifies for the scholarship due to her excellent grades. (Cô ấy đủ điều kiện nhận học bổng vì điểm số xuất sắc.)
  • He did well in the exam and now qualifies for the next stage of the competition. (Anh ấy làm tốt trong kỳ thi và giờ đủ điều kiện cho giai đoạn tiếp theo của cuộc thi.)
  • Only a few applicants qualify for the position. (Chỉ một vài ứng viên đủ điều kiện cho vị trí này.)

Bảng biến thể từ "qualify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: qualify
Phiên âm: /ˈkwɒlɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đủ điều kiện, đáp ứng tiêu chuẩn Ngữ cảnh: Dùng khi đạt yêu cầu cho công việc, khóa học, vòng thi She didn’t qualify for the scholarship.
Cô ấy không đủ điều kiện nhận học bổng.
2 Từ: qualifies
Phiên âm: /ˈkwɒlɪfaɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại số ít) Nghĩa: Đủ điều kiện Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it This experience qualifies him for the job.
Kinh nghiệm này giúp anh ấy đủ điều kiện cho công việc.
3 Từ: qualified
Phiên âm: /ˈkwɒlɪfaɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã đủ điều kiện Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó đã đạt chuẩn She qualified as a doctor last year.
Cô ấy đã đủ tiêu chuẩn trở thành bác sĩ năm ngoái.
4 Từ: qualifying
Phiên âm: /ˈkwɒlɪfaɪɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Vòng loại, đang đủ điều kiện Ngữ cảnh: Dùng trong thể thao hoặc thi cử (qualifying round) He won the qualifying round.
Anh ấy thắng vòng loại.
5 Từ: qualification
Phiên âm: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bằng cấp, trình độ Ngữ cảnh: Kết quả của quá trình học/đào tạo He has a law qualification from a top university.
Anh ấy có bằng luật từ một trường hàng đầu.

Từ đồng nghĩa "qualify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "qualify"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

How long does it take to qualify?

Mất bao lâu để đủ điều kiện?

Lưu sổ câu

2

She spent seven years qualifying in law.

Cô ấy đã dành bảy năm để đủ điều kiện làm luật.

Lưu sổ câu

3

This training course will qualify you for a better job.

Khóa đào tạo này sẽ giúp bạn đủ điều kiện cho một công việc tốt hơn.

Lưu sổ câu

4

He failed to qualify.

Anh ấy không đủ điều kiện.

Lưu sổ câu

5

To qualify, you must have lived in this country for at least three years.

Để đủ điều kiện, bạn phải sống ở quốc gia này ít nhất ba năm.

Lưu sổ câu

6

If you live in the area, you qualify for a parking permit.

Nếu bạn sống trong khu vực, bạn đủ điều kiện để được cấp giấy phép đậu xe.

Lưu sổ câu

7

In order to qualify for scholarships, students must demonstrate potential for academic excellence.

Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên phải thể hiện tiềm năng xuất sắc trong học tập.

Lưu sổ câu

8

Paying a fee doesn't automatically qualify you for membership.

Trả phí không tự động đủ điều kiện để bạn trở thành thành viên.

Lưu sổ câu

9

It's an old building, but that doesn't qualify it as an ancient monument!

Đó là một tòa nhà cũ, nhưng điều đó không đủ tiêu chuẩn để trở thành một di tích cổ!

Lưu sổ câu

10

In ‘the open door’, ‘open’ is an adjective qualifying ‘door’.

Trong "the open door", "open" là một tính từ "cửa".

Lưu sổ câu

11

You will automatically qualify for a pension.

Bạn sẽ tự động đủ điều kiện nhận lương hưu.

Lưu sổ câu

12

people who qualify for the grant on the grounds of disability

những người đủ điều kiện nhận trợ cấp với lý do khuyết tật

Lưu sổ câu

13

You have to be over 60 to qualify.

Bạn phải trên 60 tuổi để đủ điều kiện.

Lưu sổ câu

14

Membership of the scheme qualifies you for the discount.

Tư cách thành viên của chương trình đủ điều kiện để bạn được giảm giá.

Lưu sổ câu