Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

qualification là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ qualification trong tiếng Anh

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
- (n) : phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

qualification: Chứng chỉ, trình độ

Qualification là những kỹ năng, bằng cấp hoặc chứng chỉ mà một người cần có để làm một công việc hoặc thực hiện một nhiệm vụ.

  • She has the necessary qualifications to become a teacher. (Cô ấy có đủ trình độ cần thiết để trở thành giáo viên.)
  • His qualifications include a master's degree in engineering. (Trình độ của anh ấy bao gồm bằng thạc sĩ trong lĩnh vực kỹ thuật.)
  • You need to meet the qualifications for the job before applying. (Bạn cần đáp ứng các yêu cầu về trình độ cho công việc trước khi nộp đơn.)

Bảng biến thể từ "qualification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: qualification
Phiên âm: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bằng cấp, trình độ, tư cách Ngữ cảnh: Dùng chỉ bằng cấp hoặc điều kiện cần để làm việc gì You need a teaching qualification to work at this school.
Bạn cần bằng cấp sư phạm để làm việc tại trường này.
2 Từ: qualifications
Phiên âm: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bằng cấp, trình độ Ngữ cảnh: Dùng nói chung về hồ sơ học vấn, chuyên môn Her qualifications impressed the interviewers.
Các bằng cấp của cô ấy gây ấn tượng với ban phỏng vấn.
3 Từ: qualify
Phiên âm: /ˈkwɒlɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đủ điều kiện, làm cho đủ điều kiện Ngữ cảnh: Dùng khi ai/cái gì đáp ứng điều kiện tiêu chuẩn These results qualify him for the next round.
Những kết quả này giúp anh ấy đủ điều kiện vào vòng sau.
4 Từ: qualified
Phiên âm: /ˈkwɒlɪfaɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đủ trình độ, có chuyên môn Ngữ cảnh: Dùng cho người có bằng cấp, kinh nghiệm phù hợp She is highly qualified for this position.
Cô ấy có trình độ rất phù hợp cho vị trí này.

Từ đồng nghĩa "qualification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "qualification"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

academic/educational/professional/vocational qualifications

trình độ học vấn / giáo dục / chuyên nghiệp / nghề nghiệp

Lưu sổ câu

2

a coaching/teaching/nursing qualification

bằng cấp huấn luyện / giảng dạy / điều dưỡng

Lưu sổ câu

3

He left school with no formal qualifications.

Anh ấy rời trường học mà không có bằng cấp chính thức.

Lưu sổ câu

4

to have qualifications

có đủ điều kiện

Lưu sổ câu

5

to gain/get/obtain/possess/achieve qualifications

đạt được / có được / có được / sở hữu / đạt được bằng cấp

Lưu sổ câu

6

In this job, experience counts for more than paper qualifications.

Trong công việc này, kinh nghiệm quan trọng hơn bằng cấp trên giấy tờ.

Lưu sổ câu

7

Too many school-leavers lack basic qualifications in English and Maths.

Quá nhiều học sinh bỏ học thiếu trình độ cơ bản về tiếng Anh và Toán.

Lưu sổ câu

8

What qualifications do radio presenters require?

Người dẫn chương trình phát thanh yêu cầu những bằng cấp gì?

Lưu sổ câu

9

Previous teaching experience is a necessary qualification for this job.

Kinh nghiệm giảng dạy trước đây là bằng cấp cần thiết cho công việc này.

Lưu sổ câu

10

I accept his theories, but not without certain qualifications.

Tôi chấp nhận lý thuyết của ông ấy, nhưng không phải là không có trình độ nhất định.

Lưu sổ câu

11

The plan was approved without qualification.

Kế hoạch được phê duyệt mà không cần đủ điều kiện.

Lưu sổ câu

12

Nurses in training should be given a guarantee of employment following qualification.

Các y tá được đào tạo phải được đảm bảo việc làm sau khi đủ tiêu chuẩn.

Lưu sổ câu

13

A victory in this game will earn them qualification for the World Cup.

Một chiến thắng trong trò chơi này sẽ giúp họ có suất tham dự World Cup.

Lưu sổ câu

14

Many of those selected lack the academic qualifications to teach.

Nhiều người trong số những người được chọn không có đủ trình độ học vấn để giảng dạy.

Lưu sổ câu

15

Only two of the applicants had the necessary qualifications.

Chỉ có hai trong số những người nộp đơn có đủ trình độ chuyên môn cần thiết.

Lưu sổ câu

16

The aim of the reform is to give more status to vocational qualifications.

Mục đích của cuộc cải cách là mang lại nhiều vị thế hơn cho các bằng cấp nghề nghiệp.

Lưu sổ câu

17

I agree with his view, with a few qualifications.

Tôi đồng ý với quan điểm của anh ấy, với một vài tư cách.

Lưu sổ câu

18

The committee supported her proposal, without qualification.

Ủy ban ủng hộ đề xuất của cô ấy, mà không cần trình độ chuyên môn.

Lưu sổ câu

19

The term ‘population’ as used here requires qualification.

Thuật ngữ 'dân số' được sử dụng ở đây yêu cầu trình độ chuyên môn.

Lưu sổ câu

20

The job usually has a three-year qualification period.

Công việc thường có thời hạn ba năm.

Lưu sổ câu

21

a qualification programme in business management

một chương trình chuyên môn về quản lý kinh doanh

Lưu sổ câu

22

the minimum entry qualification for admission

tiêu chuẩn đầu vào tối thiểu để được nhập học

Lưu sổ câu

23

We will choose the person with the best qualifications for this position.

Chúng ta cần chọn người có phẩm chất tốt nhất cho vị trí này.

Lưu sổ câu