psychology: Tâm lý học
Psychology là danh từ chỉ ngành khoa học nghiên cứu tâm trí, cảm xúc và hành vi con người.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
clinical/educational/child/sport psychology tâm lý học lâm sàng / giáo dục / trẻ em / thể thao |
tâm lý học lâm sàng / giáo dục / trẻ em / thể thao | Lưu sổ câu |
| 2 |
Kevin has a masters degree in psychology. Kevin có bằng thạc sĩ tâm lý học. |
Kevin có bằng thạc sĩ tâm lý học. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She's a professor of psychology at Harvard University. Bà là giáo sư tâm lý học tại Đại học Harvard. |
Bà là giáo sư tâm lý học tại Đại học Harvard. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the psychology of small boys tâm lý của những cậu bé nhỏ |
tâm lý của những cậu bé nhỏ | Lưu sổ câu |
| 5 |
I help the actors understand the psychology of their characters. Tôi giúp các diễn viên hiểu tâm lý nhân vật của họ. |
Tôi giúp các diễn viên hiểu tâm lý nhân vật của họ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The answers we give will reflect our own psychology. Câu trả lời chúng tôi đưa ra sẽ phản ánh tâm lý của chính chúng tôi. |
Câu trả lời chúng tôi đưa ra sẽ phản ánh tâm lý của chính chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Watching the shoppers at the sales gave her a first-hand insight into crowd psychology. Quan sát những người mua sắm tại buổi bán hàng đã giúp cô có cái nhìn đầu tiên về tâm lý đám đông. |
Quan sát những người mua sắm tại buổi bán hàng đã giúp cô có cái nhìn đầu tiên về tâm lý đám đông. | Lưu sổ câu |
| 8 |
the psychology of interpersonal relationships tâm lý của các mối quan hệ giữa các cá nhân |
tâm lý của các mối quan hệ giữa các cá nhân | Lưu sổ câu |
| 9 |
Kevin has a masters degree in psychology. Kevin có bằng thạc sĩ tâm lý học. |
Kevin có bằng thạc sĩ tâm lý học. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She's a professor of psychology at Harvard University. Bà là giáo sư tâm lý học tại Đại học Harvard. |
Bà là giáo sư tâm lý học tại Đại học Harvard. | Lưu sổ câu |