Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

psychologist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ psychologist trong tiếng Anh

psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/
- adverb : nhà tâm lý học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

psychologist: Nhà tâm lý học

Psychologist là danh từ chỉ người nghiên cứu hoặc điều trị các vấn đề tâm lý và hành vi con người.

  • The psychologist helped him cope with stress. (Nhà tâm lý học giúp anh ấy đối phó với căng thẳng.)
  • She is training to become a clinical psychologist. (Cô ấy đang học để trở thành nhà tâm lý học lâm sàng.)
  • Psychologists study human behavior. (Các nhà tâm lý học nghiên cứu hành vi con người.)

Bảng biến thể từ "psychologist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "psychologist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "psychologist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to see a psychologist

gặp bác sĩ tâm lý

Lưu sổ câu

2

to go to a psychologist

đến gặp nhà tâm lý học

Lưu sổ câu

3

an educational psychologist

một nhà tâm lý học giáo dục

Lưu sổ câu

4

a clinical psychologist (= one who treats people with mental disorders or problems)

một nhà tâm lý học lâm sàng (= một người điều trị những người bị rối loạn hoặc có vấn đề về tâm thần)

Lưu sổ câu

5

I made an appointment with the school psychologist.

Tôi đặt lịch hẹn với nhà tâm lý học của trường.

Lưu sổ câu

6

a child psychologist

một nhà tâm lý học trẻ em

Lưu sổ câu

7

a sports psychologist

một nhà tâm lý học thể thao

Lưu sổ câu

8

to see a psychologist

gặp nhà tâm lý học

Lưu sổ câu

9

to go to a psychologist

đến gặp nhà tâm lý học

Lưu sổ câu