Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

proximity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ proximity trong tiếng Anh

proximity /prɒkˈsɪmɪti/
- adjective : sự gần gũi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

proximity: Sự gần, trạng thái gần

Proximity là danh từ chỉ sự gần về khoảng cách hoặc thời gian.

  • The hotel’s proximity to the beach makes it very popular. (Khách sạn rất được ưa chuộng vì gần bãi biển.)
  • He was nervous due to the proximity of the deadline. (Anh ấy lo lắng vì hạn chót đang đến gần.)
  • The proximity of the two houses allows neighbors to communicate easily. (Sự gần nhau của hai ngôi nhà giúp hàng xóm dễ trò chuyện.)

Bảng biến thể từ "proximity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "proximity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "proximity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!