Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

provider là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ provider trong tiếng Anh

provider /prəˈvaɪdə/
- adverb : các nhà cung cấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

provider: Nhà cung cấp

Provider là danh từ chỉ người hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm.

  • The internet provider offers high-speed connections. (Nhà cung cấp internet cung cấp kết nối tốc độ cao.)
  • The hospital is a health care provider. (Bệnh viện là đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)
  • He is the main provider for his family. (Anh ấy là người chu cấp chính cho gia đình.)

Bảng biến thể từ "provider"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "provider"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "provider"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

training/childcare providers

đào tạo / cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em

Lưu sổ câu

2

We are one of the largest providers of employment in the area.

Chúng tôi là một trong những nhà cung cấp việc làm lớn nhất trong khu vực.

Lưu sổ câu

3

The eldest son is the family's sole provider (= the only person who earns money).

Con trai cả là người cung cấp dịch vụ duy nhất của gia đình (= người duy nhất kiếm tiền).

Lưu sổ câu

4

training/childcare providers

đào tạo / nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em

Lưu sổ câu

5

We are one of the largest providers of employment in the area.

Chúng tôi là một trong những nhà cung cấp việc làm lớn nhất trong khu vực.

Lưu sổ câu

6

The Internet provider will send you monthly bills.

Nhà cung cấp dịch vụ Internet sẽ gửi hóa đơn hàng tháng cho bạn.

Lưu sổ câu