provide: Cung cấp
Provide là động từ chỉ hành động cung cấp hoặc cung ứng một thứ gì đó cho người khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
provide
|
Phiên âm: /prəˈvaɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cung cấp | Ngữ cảnh: Cung cấp dịch vụ, hàng hóa, hoặc thông tin |
The company provides excellent customer service. |
Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. |
| 2 |
Từ:
provision
|
Phiên âm: /prəˈvɪʒən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự cung cấp | Ngữ cảnh: Hành động cung cấp; nguồn cung cấp |
The provision of water is critical in emergencies. |
Việc cung cấp nước là rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp. |
| 3 |
Từ:
provider
|
Phiên âm: /prəˈvaɪdə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà cung cấp | Ngữ cảnh: Người hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ/hàng hóa |
The internet service provider upgraded our plan. |
Nhà cung cấp dịch vụ internet đã nâng cấp gói dịch vụ của chúng tôi. |
| 4 |
Từ:
provisional
|
Phiên âm: /prəˈvɪʒənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tạm thời, lâm thời | Ngữ cảnh: Mang tính tạm thời/dự kiến, có thể thay đổi |
These are provisional results. |
Đây là các kết quả tạm thời. |
| 5 |
Từ:
provisionally
|
Phiên âm: /prəˈvɪʒənəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Tạm thời | Ngữ cảnh: Được cung cấp trong thời gian ngắn hoặc chưa chính thức |
The event is provisionally scheduled for next week. |
Sự kiện dự kiến sẽ diễn ra vào tuần tới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Please provide the following information. Vui lòng cung cấp thông tin sau. |
Vui lòng cung cấp thông tin sau. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The exhibition provides an opportunity for local artists to show their work. Triển lãm tạo cơ hội cho các nghệ sĩ địa phương thể hiện tác phẩm của họ. |
Triển lãm tạo cơ hội cho các nghệ sĩ địa phương thể hiện tác phẩm của họ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She did not provide any evidence to substantiate the claims. Cô ấy không cung cấp bất kỳ bằng chứng nào để chứng minh các tuyên bố. |
Cô ấy không cung cấp bất kỳ bằng chứng nào để chứng minh các tuyên bố. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The hospital has a commitment to provide the best possible medical care. Bệnh viện cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất có thể. |
Bệnh viện cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất có thể. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Please answer questions in the space provided. Vui lòng trả lời các câu hỏi trong khoảng trống được cung cấp. |
Vui lòng trả lời các câu hỏi trong khoảng trống được cung cấp. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Refreshments will be provided. Đồ giải khát sẽ được cung cấp. |
Đồ giải khát sẽ được cung cấp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
We are here to provide a service for the public. Chúng tôi ở đây để cung cấp dịch vụ cho công chúng. |
Chúng tôi ở đây để cung cấp dịch vụ cho công chúng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We are here to provide the public with a service Chúng tôi ở đây để cung cấp cho công chúng một dịch vụ |
Chúng tôi ở đây để cung cấp cho công chúng một dịch vụ | Lưu sổ câu |
| 9 |
He provided us with a lot of useful information. Anh ấy đã cung cấp cho chúng tôi rất nhiều thông tin hữu ích. |
Anh ấy đã cung cấp cho chúng tôi rất nhiều thông tin hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 10 |
We provide financial support to low-income families. Chúng tôi hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp. |
Chúng tôi hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The rules should provide consumers with a high level of protection. Các quy tắc phải cung cấp cho người tiêu dùng mức độ bảo vệ cao. |
Các quy tắc phải cung cấp cho người tiêu dùng mức độ bảo vệ cao. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The report was not expected to provide any answers. Báo cáo không được mong đợi đưa ra bất kỳ câu trả lời nào. |
Báo cáo không được mong đợi đưa ra bất kỳ câu trả lời nào. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The agency provides legal services to farmers. Cơ quan cung cấp dịch vụ pháp lý cho nông dân. |
Cơ quan cung cấp dịch vụ pháp lý cho nông dân. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The grants were intended to provide financial help to unemployed workers. Các khoản tài trợ nhằm hỗ trợ tài chính cho những người lao động thất nghiệp. |
Các khoản tài trợ nhằm hỗ trợ tài chính cho những người lao động thất nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The organization provides food and shelter for refugees. Tổ chức cung cấp thức ăn và nơi ở cho những người tị nạn. |
Tổ chức cung cấp thức ăn và nơi ở cho những người tị nạn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The charity provides sporting activities for disabled children. Tổ chức từ thiện cung cấp các hoạt động thể thao cho trẻ em khuyết tật. |
Tổ chức từ thiện cung cấp các hoạt động thể thao cho trẻ em khuyết tật. | Lưu sổ câu |
| 17 |
a buffet dinner, kindly provided by club members bữa tối tự chọn, do các thành viên câu lạc bộ vui lòng cung cấp |
bữa tối tự chọn, do các thành viên câu lạc bộ vui lòng cung cấp | Lưu sổ câu |
| 18 |
The article fails to provide any insight into how these trends are likely to develop. Bài báo không cung cấp bất kỳ thông tin chi tiết nào về cách những xu hướng này có thể phát triển. |
Bài báo không cung cấp bất kỳ thông tin chi tiết nào về cách những xu hướng này có thể phát triển. | Lưu sổ câu |