Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

provide là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ provide trong tiếng Anh

provide /prəˈvaɪd/
- (v) : chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

provide: Cung cấp

Provide là động từ chỉ hành động cung cấp hoặc cung ứng một thứ gì đó cho người khác.

  • The organization provides food and shelter for the homeless. (Tổ chức cung cấp thức ăn và nơi ở cho những người vô gia cư.)
  • The teacher provides resources for students to study independently. (Giáo viên cung cấp tài liệu cho học sinh để học độc lập.)
  • They provide excellent customer service, ensuring satisfaction. (Họ cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời, đảm bảo sự hài lòng.)

Bảng biến thể từ "provide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: provide
Phiên âm: /prəˈvaɪd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cung cấp Ngữ cảnh: Cung cấp dịch vụ, hàng hóa, hoặc thông tin The company provides excellent customer service.
Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
2 Từ: provision
Phiên âm: /prəˈvɪʒən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự cung cấp Ngữ cảnh: Hành động cung cấp; nguồn cung cấp The provision of water is critical in emergencies.
Việc cung cấp nước là rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
3 Từ: provider
Phiên âm: /prəˈvaɪdə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà cung cấp Ngữ cảnh: Người hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ/hàng hóa The internet service provider upgraded our plan.
Nhà cung cấp dịch vụ internet đã nâng cấp gói dịch vụ của chúng tôi.
4 Từ: provisional
Phiên âm: /prəˈvɪʒənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tạm thời, lâm thời Ngữ cảnh: Mang tính tạm thời/dự kiến, có thể thay đổi These are provisional results.
Đây là các kết quả tạm thời.
5 Từ: provisionally
Phiên âm: /prəˈvɪʒənəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Tạm thời Ngữ cảnh: Được cung cấp trong thời gian ngắn hoặc chưa chính thức The event is provisionally scheduled for next week.
Sự kiện dự kiến sẽ diễn ra vào tuần tới.

Từ đồng nghĩa "provide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "provide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Please provide the following information.

Vui lòng cung cấp thông tin sau.

Lưu sổ câu

2

The exhibition provides an opportunity for local artists to show their work.

Triển lãm tạo cơ hội cho các nghệ sĩ địa phương thể hiện tác phẩm của họ.

Lưu sổ câu

3

She did not provide any evidence to substantiate the claims.

Cô ấy không cung cấp bất kỳ bằng chứng nào để chứng minh các tuyên bố.

Lưu sổ câu

4

The hospital has a commitment to provide the best possible medical care.

Bệnh viện cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất có thể.

Lưu sổ câu

5

Please answer questions in the space provided.

Vui lòng trả lời các câu hỏi trong khoảng trống được cung cấp.

Lưu sổ câu

6

Refreshments will be provided.

Đồ giải khát sẽ được cung cấp.

Lưu sổ câu

7

We are here to provide a service for the public.

Chúng tôi ở đây để cung cấp dịch vụ cho công chúng.

Lưu sổ câu

8

We are here to provide the public with a service

Chúng tôi ở đây để cung cấp cho công chúng một dịch vụ

Lưu sổ câu

9

He provided us with a lot of useful information.

Anh ấy đã cung cấp cho chúng tôi rất nhiều thông tin hữu ích.

Lưu sổ câu

10

We provide financial support to low-income families.

Chúng tôi hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.

Lưu sổ câu

11

The rules should provide consumers with a high level of protection.

Các quy tắc phải cung cấp cho người tiêu dùng mức độ bảo vệ cao.

Lưu sổ câu

12

The report was not expected to provide any answers.

Báo cáo không được mong đợi đưa ra bất kỳ câu trả lời nào.

Lưu sổ câu

13

The agency provides legal services to farmers.

Cơ quan cung cấp dịch vụ pháp lý cho nông dân.

Lưu sổ câu

14

The grants were intended to provide financial help to unemployed workers.

Các khoản tài trợ nhằm hỗ trợ tài chính cho những người lao động thất nghiệp.

Lưu sổ câu

15

The organization provides food and shelter for refugees.

Tổ chức cung cấp thức ăn và nơi ở cho những người tị nạn.

Lưu sổ câu

16

The charity provides sporting activities for disabled children.

Tổ chức từ thiện cung cấp các hoạt động thể thao cho trẻ em khuyết tật.

Lưu sổ câu

17

a buffet dinner, kindly provided by club members

bữa tối tự chọn, do các thành viên câu lạc bộ vui lòng cung cấp

Lưu sổ câu

18

The article fails to provide any insight into how these trends are likely to develop.

Bài báo không cung cấp bất kỳ thông tin chi tiết nào về cách những xu hướng này có thể phát triển.

Lưu sổ câu