Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

protective là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ protective trong tiếng Anh

protective /prəˈtɛktɪv/
- adverb : bảo vệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

protective: Bảo vệ

Protective là tính từ mô tả hành động, biện pháp hoặc thái độ nhằm bảo vệ ai/cái gì khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại.

  • She wears protective gloves when cleaning. (Cô ấy đeo găng tay bảo hộ khi dọn dẹp.)
  • He has a protective attitude toward his younger sister. (Anh ấy có thái độ bảo vệ em gái.)
  • The helmet is for protective purposes. (Mũ bảo hiểm dùng để bảo vệ.)

Bảng biến thể từ "protective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "protective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "protective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Workers should wear full protective clothing.

Công nhân nên mặc quần áo bảo hộ đầy đủ.

Lưu sổ câu

2

a protective layer of varnish

một lớp vecni bảo vệ

Lưu sổ câu

3

The ozone layer forms a protective barrier against the sun's rays.

Tầng ôzôn tạo thành một hàng rào bảo vệ chống lại tia nắng mặt trời.

Lưu sổ câu

4

He put a protective arm around her shoulders.

Anh choàng tay bảo vệ qua vai cô.

Lưu sổ câu

5

She had been fiercely protective towards him as a teenager.

Cô đã được bảo vệ quyết liệt đối với anh ta khi còn là một thiếu niên.

Lưu sổ câu

6

He was extremely protective of his role as advisor.

Ông cực kỳ bảo vệ vai trò cố vấn của mình.

Lưu sổ câu

7

Parents can easily become over-protective of their children (= want to protect them too much).

Cha mẹ có thể dễ dàng trở nên bảo vệ con cái quá mức (= muốn bảo vệ chúng quá mức).

Lưu sổ câu

8

protective tariffs

thuế quan bảo hộ

Lưu sổ câu

9

Lionesses are fiercely protective of their young.

Sư tử cái đang quyết liệt bảo vệ con non của họ.

Lưu sổ câu

10

She felt suddenly very protective towards her mother.

Cô đột nhiên cảm thấy rất bảo vệ mẹ mình.

Lưu sổ câu

11

an overly protective father

một người cha quá bảo vệ

Lưu sổ câu

12

Lionesses are fiercely protective of their young.

Sư tử cái quyết liệt bảo vệ con non của họ.

Lưu sổ câu

13

She felt suddenly very protective towards her mother.

Cô đột nhiên cảm thấy rất bảo vệ mẹ mình.

Lưu sổ câu