protective: Bảo vệ
Protective là tính từ mô tả hành động, biện pháp hoặc thái độ nhằm bảo vệ ai/cái gì khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Workers should wear full protective clothing. Công nhân nên mặc quần áo bảo hộ đầy đủ. |
Công nhân nên mặc quần áo bảo hộ đầy đủ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a protective layer of varnish một lớp vecni bảo vệ |
một lớp vecni bảo vệ | Lưu sổ câu |
| 3 |
The ozone layer forms a protective barrier against the sun's rays. Tầng ôzôn tạo thành một hàng rào bảo vệ chống lại tia nắng mặt trời. |
Tầng ôzôn tạo thành một hàng rào bảo vệ chống lại tia nắng mặt trời. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He put a protective arm around her shoulders. Anh choàng tay bảo vệ qua vai cô. |
Anh choàng tay bảo vệ qua vai cô. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She had been fiercely protective towards him as a teenager. Cô đã được bảo vệ quyết liệt đối với anh ta khi còn là một thiếu niên. |
Cô đã được bảo vệ quyết liệt đối với anh ta khi còn là một thiếu niên. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He was extremely protective of his role as advisor. Ông cực kỳ bảo vệ vai trò cố vấn của mình. |
Ông cực kỳ bảo vệ vai trò cố vấn của mình. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Parents can easily become over-protective of their children (= want to protect them too much). Cha mẹ có thể dễ dàng trở nên bảo vệ con cái quá mức (= muốn bảo vệ chúng quá mức). |
Cha mẹ có thể dễ dàng trở nên bảo vệ con cái quá mức (= muốn bảo vệ chúng quá mức). | Lưu sổ câu |
| 8 |
protective tariffs thuế quan bảo hộ |
thuế quan bảo hộ | Lưu sổ câu |
| 9 |
Lionesses are fiercely protective of their young. Sư tử cái đang quyết liệt bảo vệ con non của họ. |
Sư tử cái đang quyết liệt bảo vệ con non của họ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She felt suddenly very protective towards her mother. Cô đột nhiên cảm thấy rất bảo vệ mẹ mình. |
Cô đột nhiên cảm thấy rất bảo vệ mẹ mình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
an overly protective father một người cha quá bảo vệ |
một người cha quá bảo vệ | Lưu sổ câu |
| 12 |
Lionesses are fiercely protective of their young. Sư tử cái quyết liệt bảo vệ con non của họ. |
Sư tử cái quyết liệt bảo vệ con non của họ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She felt suddenly very protective towards her mother. Cô đột nhiên cảm thấy rất bảo vệ mẹ mình. |
Cô đột nhiên cảm thấy rất bảo vệ mẹ mình. | Lưu sổ câu |