protect: Bảo vệ
Protect là động từ chỉ hành động giữ gìn hoặc bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
protect
|
Phiên âm: /prəˈtekt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bảo vệ | Ngữ cảnh: Che chở khỏi tổn hại/nguy hiểm |
Wear sunscreen to protect your skin. |
Hãy bôi kem chống nắng để bảo vệ da. |
| 2 |
Từ:
protection
|
Phiên âm: /prəˈtekʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bảo vệ | Ngữ cảnh: Biện pháp/ trạng thái được bảo vệ |
Data protection is essential. |
Bảo vệ dữ liệu là điều thiết yếu. |
| 3 |
Từ:
protective
|
Phiên âm: /prəˈtektɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính bảo vệ | Ngữ cảnh: Dùng để che chở, phòng ngừa |
He wore protective gloves. |
Anh ấy đeo găng tay bảo hộ. |
| 4 |
Từ:
protector
|
Phiên âm: /prəˈtektə(r)/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người/thiết bị bảo vệ | Ngữ cảnh: Chủ thể/đồ vật thực hiện bảo vệ |
She acted as a protector of the children. |
Cô ấy đóng vai trò người bảo vệ bọn trẻ. |
| 5 |
Từ:
protective gear
|
Phiên âm: /prəˈtektɪv ɡɪə(r)/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Đồ bảo hộ | Ngữ cảnh: Trang bị bảo vệ cá nhân (thường dùng trong lao động) |
Always wear protective gear in the lab. |
Luôn đeo đồ bảo hộ trong phòng thí nghiệm. |
| 6 |
Từ:
protective equipment
|
Phiên âm: /prəˈtektɪv ɪˈkwɪpmənt/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Thiết bị bảo vệ | Ngữ cảnh: Các công cụ, thiết bị bảo vệ được sử dụng trong môi trường nguy hiểm |
Protective equipment is required on construction sites. |
Thiết bị bảo vệ là yêu cầu tại các công trường xây dựng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to protect children/citizens/civilians/consumers/workers để bảo vệ trẻ em / công dân / dân thường / người tiêu dùng / công nhân |
để bảo vệ trẻ em / công dân / dân thường / người tiêu dùng / công nhân | Lưu sổ câu |
| 2 |
Our aim is to protect the jobs of our members. Mục đích của chúng tôi là bảo vệ công việc của các thành viên. |
Mục đích của chúng tôi là bảo vệ công việc của các thành viên. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the section of the treaty that protects the rights of employees phần của hiệp ước bảo vệ quyền lợi của nhân viên |
phần của hiệp ước bảo vệ quyền lợi của nhân viên | Lưu sổ câu |
| 4 |
Each company is fighting to protect its own commercial interests. Mỗi công ty đang đấu tranh để bảo vệ lợi ích thương mại của chính mình. |
Mỗi công ty đang đấu tranh để bảo vệ lợi ích thương mại của chính mình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
A majority of Democrats believe that such regulations protect the public. Đa số đảng viên Dân chủ tin rằng các quy định như vậy bảo vệ công chúng. |
Đa số đảng viên Dân chủ tin rằng các quy định như vậy bảo vệ công chúng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Troops have been sent to protect aid workers against attack. Quân đội đã được gửi đến để bảo vệ nhân viên cứu trợ chống lại cuộc tấn công. |
Quân đội đã được gửi đến để bảo vệ nhân viên cứu trợ chống lại cuộc tấn công. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They huddled together to protect themselves from the wind. Họ túm tụm lại với nhau để tránh gió. |
Họ túm tụm lại với nhau để tránh gió. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a paint that helps protect against rust một loại sơn giúp bảo vệ chống gỉ |
một loại sơn giúp bảo vệ chống gỉ | Lưu sổ câu |
| 9 |
Vitamin B12 may have a role in protecting from heart disease. Vitamin B12 có thể có vai trò bảo vệ khỏi bệnh tim. |
Vitamin B12 có thể có vai trò bảo vệ khỏi bệnh tim. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a protected area/species khu bảo tồn / loài |
khu bảo tồn / loài | Lưu sổ câu |
| 11 |
the need to protect the environment sự cần thiết phải bảo vệ môi trường |
sự cần thiết phải bảo vệ môi trường | Lưu sổ câu |
| 12 |
Polar bears have been protected by law in Norway since 1973. Gấu Bắc Cực đã được luật pháp ở Na Uy bảo vệ từ năm 1973. |
Gấu Bắc Cực đã được luật pháp ở Na Uy bảo vệ từ năm 1973. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The plant is protected under the Wildlife and Countryside Act. Nhà máy được bảo vệ theo Đạo luật Động vật Hoang dã và Nông thôn. |
Nhà máy được bảo vệ theo Đạo luật Động vật Hoang dã và Nông thôn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
protected markets thị trường được bảo vệ |
thị trường được bảo vệ | Lưu sổ câu |
| 15 |
Many policies do not protect you against personal injury. Nhiều chính sách không bảo vệ bạn khỏi thương tích cá nhân. |
Nhiều chính sách không bảo vệ bạn khỏi thương tích cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Security products are designed to protect information from unauthorized access. Các sản phẩm bảo mật được thiết kế để bảo vệ thông tin khỏi bị truy cập trái phép. |
Các sản phẩm bảo mật được thiết kế để bảo vệ thông tin khỏi bị truy cập trái phép. | Lưu sổ câu |
| 17 |
All these pages are password-protected. Tất cả các trang này đều được bảo vệ bằng mật khẩu. |
Tất cả các trang này đều được bảo vệ bằng mật khẩu. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He felt it was his duty to protect the child. Anh ấy cảm thấy nhiệm vụ của mình là phải bảo vệ đứa trẻ. |
Anh ấy cảm thấy nhiệm vụ của mình là phải bảo vệ đứa trẻ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Keep the camera well protected at all times. Luôn bảo vệ máy ảnh tốt. |
Luôn bảo vệ máy ảnh tốt. | Lưu sổ câu |
| 20 |
a cream that helps to protect your skin against the sun một loại kem giúp bảo vệ làn da của bạn chống lại ánh nắng mặt trời |
một loại kem giúp bảo vệ làn da của bạn chống lại ánh nắng mặt trời | Lưu sổ câu |
| 21 |
Some pieces of music are protected by copyright. Một số bản nhạc được bảo vệ bởi bản quyền. |
Một số bản nhạc được bảo vệ bởi bản quyền. | Lưu sổ câu |
| 22 |
a star who jealously protects her right to privacy một ngôi sao ghen tuông bảo vệ quyền riêng tư của mình |
một ngôi sao ghen tuông bảo vệ quyền riêng tư của mình | Lưu sổ câu |
| 23 |
a constitutionally protected right of freedom of speech quyền tự do ngôn luận được bảo vệ theo hiến pháp |
quyền tự do ngôn luận được bảo vệ theo hiến pháp | Lưu sổ câu |
| 24 |
The equality of women is protected under law. Quyền bình đẳng của phụ nữ được pháp luật bảo vệ. |
Quyền bình đẳng của phụ nữ được pháp luật bảo vệ. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The new measures are designed to protect the public from people like these. Các biện pháp mới được thiết kế để bảo vệ công chúng khỏi những người như thế này. |
Các biện pháp mới được thiết kế để bảo vệ công chúng khỏi những người như thế này. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Many of these sites—of immense scientific interest—are not legally protected. Nhiều trong số các địa điểm này |
Nhiều trong số các địa điểm này | Lưu sổ câu |
| 27 |
a federally protected game preserve một trò chơi được bảo vệ bởi liên bang |
một trò chơi được bảo vệ bởi liên bang | Lưu sổ câu |
| 28 |
The Far Eastern markets are heavily protected. Các thị trường Viễn Đông được bảo vệ nghiêm ngặt. |
Các thị trường Viễn Đông được bảo vệ nghiêm ngặt. | Lưu sổ câu |
| 29 |
We must take steps to protect the UK as a manufacturing base. Chúng ta phải thực hiện các bước để bảo vệ Vương quốc Anh như một cơ sở sản xuất. |
Chúng ta phải thực hiện các bước để bảo vệ Vương quốc Anh như một cơ sở sản xuất. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Protect the exposed areas of wood with varnish. Bảo vệ các khu vực tiếp xúc của gỗ bằng vecni. |
Bảo vệ các khu vực tiếp xúc của gỗ bằng vecni. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The contract protects us both from any misunderstandings later. Hợp đồng này bảo vệ cả hai chúng ta khỏi những hiểu lầm sau này. |
Hợp đồng này bảo vệ cả hai chúng ta khỏi những hiểu lầm sau này. | Lưu sổ câu |