Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

protect là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ protect trong tiếng Anh

protect /prəˈtekt/
- (v) : bảo vệ, che chở

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

protect: Bảo vệ

Protect là động từ chỉ hành động giữ gìn hoặc bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại.

  • The police protect citizens by maintaining law and order. (Cảnh sát bảo vệ công dân bằng cách duy trì luật pháp và trật tự.)
  • She uses sunscreen to protect her skin from the sun. (Cô ấy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt trời.)
  • We need to protect the environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)

Bảng biến thể từ "protect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: protect
Phiên âm: /prəˈtekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bảo vệ Ngữ cảnh: Che chở khỏi tổn hại/nguy hiểm Wear sunscreen to protect your skin.
Hãy bôi kem chống nắng để bảo vệ da.
2 Từ: protection
Phiên âm: /prəˈtekʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bảo vệ Ngữ cảnh: Biện pháp/ trạng thái được bảo vệ Data protection is essential.
Bảo vệ dữ liệu là điều thiết yếu.
3 Từ: protective
Phiên âm: /prəˈtektɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính bảo vệ Ngữ cảnh: Dùng để che chở, phòng ngừa He wore protective gloves.
Anh ấy đeo găng tay bảo hộ.
4 Từ: protector
Phiên âm: /prəˈtektə(r)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người/thiết bị bảo vệ Ngữ cảnh: Chủ thể/đồ vật thực hiện bảo vệ She acted as a protector of the children.
Cô ấy đóng vai trò người bảo vệ bọn trẻ.
5 Từ: protective gear
Phiên âm: /prəˈtektɪv ɡɪə(r)/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Đồ bảo hộ Ngữ cảnh: Trang bị bảo vệ cá nhân (thường dùng trong lao động) Always wear protective gear in the lab.
Luôn đeo đồ bảo hộ trong phòng thí nghiệm.
6 Từ: protective equipment
Phiên âm: /prəˈtektɪv ɪˈkwɪpmənt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Thiết bị bảo vệ Ngữ cảnh: Các công cụ, thiết bị bảo vệ được sử dụng trong môi trường nguy hiểm Protective equipment is required on construction sites.
Thiết bị bảo vệ là yêu cầu tại các công trường xây dựng.

Từ đồng nghĩa "protect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "protect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to protect children/citizens/civilians/consumers/workers

để bảo vệ trẻ em / công dân / dân thường / người tiêu dùng / công nhân

Lưu sổ câu

2

Our aim is to protect the jobs of our members.

Mục đích của chúng tôi là bảo vệ công việc của các thành viên.

Lưu sổ câu

3

the section of the treaty that protects the rights of employees

phần của hiệp ước bảo vệ quyền lợi của nhân viên

Lưu sổ câu

4

Each company is fighting to protect its own commercial interests.

Mỗi công ty đang đấu tranh để bảo vệ lợi ích thương mại của chính mình.

Lưu sổ câu

5

A majority of Democrats believe that such regulations protect the public.

Đa số đảng viên Dân chủ tin rằng các quy định như vậy bảo vệ công chúng.

Lưu sổ câu

6

Troops have been sent to protect aid workers against attack.

Quân đội đã được gửi đến để bảo vệ nhân viên cứu trợ chống lại cuộc tấn công.

Lưu sổ câu

7

They huddled together to protect themselves from the wind.

Họ túm tụm lại với nhau để tránh gió.

Lưu sổ câu

8

a paint that helps protect against rust

một loại sơn giúp bảo vệ chống gỉ

Lưu sổ câu

9

Vitamin B12 may have a role in protecting from heart disease.

Vitamin B12 có thể có vai trò bảo vệ khỏi bệnh tim.

Lưu sổ câu

10

a protected area/species

khu bảo tồn / loài

Lưu sổ câu

11

the need to protect the environment

sự cần thiết phải bảo vệ môi trường

Lưu sổ câu

12

Polar bears have been protected by law in Norway since 1973.

Gấu Bắc Cực đã được luật pháp ở Na Uy bảo vệ từ năm 1973.

Lưu sổ câu

13

The plant is protected under the Wildlife and Countryside Act.

Nhà máy được bảo vệ theo Đạo luật Động vật Hoang dã và Nông thôn.

Lưu sổ câu

14

protected markets

thị trường được bảo vệ

Lưu sổ câu

15

Many policies do not protect you against personal injury.

Nhiều chính sách không bảo vệ bạn khỏi thương tích cá nhân.

Lưu sổ câu

16

Security products are designed to protect information from unauthorized access.

Các sản phẩm bảo mật được thiết kế để bảo vệ thông tin khỏi bị truy cập trái phép.

Lưu sổ câu

17

All these pages are password-protected.

Tất cả các trang này đều được bảo vệ bằng mật khẩu.

Lưu sổ câu

18

He felt it was his duty to protect the child.

Anh ấy cảm thấy nhiệm vụ của mình là phải bảo vệ đứa trẻ.

Lưu sổ câu

19

Keep the camera well protected at all times.

Luôn bảo vệ máy ảnh tốt.

Lưu sổ câu

20

a cream that helps to protect your skin against the sun

một loại kem giúp bảo vệ làn da của bạn chống lại ánh nắng mặt trời

Lưu sổ câu

21

Some pieces of music are protected by copyright.

Một số bản nhạc được bảo vệ bởi bản quyền.

Lưu sổ câu

22

a star who jealously protects her right to privacy

một ngôi sao ghen tuông bảo vệ quyền riêng tư của mình

Lưu sổ câu

23

a constitutionally protected right of freedom of speech

quyền tự do ngôn luận được bảo vệ theo hiến pháp

Lưu sổ câu

24

The equality of women is protected under law.

Quyền bình đẳng của phụ nữ được pháp luật bảo vệ.

Lưu sổ câu

25

The new measures are designed to protect the public from people like these.

Các biện pháp mới được thiết kế để bảo vệ công chúng khỏi những người như thế này.

Lưu sổ câu

26

Many of these sites—of immense scientific interest—are not legally protected.

Nhiều trong số các địa điểm này

Lưu sổ câu

27

a federally protected game preserve

một trò chơi được bảo vệ bởi liên bang

Lưu sổ câu

28

The Far Eastern markets are heavily protected.

Các thị trường Viễn Đông được bảo vệ nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

29

We must take steps to protect the UK as a manufacturing base.

Chúng ta phải thực hiện các bước để bảo vệ Vương quốc Anh như một cơ sở sản xuất.

Lưu sổ câu

30

Protect the exposed areas of wood with varnish.

Bảo vệ các khu vực tiếp xúc của gỗ bằng vecni.

Lưu sổ câu

31

The contract protects us both from any misunderstandings later.

Hợp đồng này bảo vệ cả hai chúng ta khỏi những hiểu lầm sau này.

Lưu sổ câu