protection: Sự bảo vệ
Protection là hành động bảo vệ hoặc sự bảo vệ khỏi mối nguy hiểm, tổn hại hoặc ảnh hưởng xấu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
protection
|
Phiên âm: /prəˈtekʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bảo vệ | Ngữ cảnh: Trạng thái/biện pháp bảo vệ |
The refuge provides protection for wildlife. |
Khu bảo tồn cung cấp sự bảo vệ cho động vật hoang dã. |
| 2 |
Từ:
protectionism
|
Phiên âm: /prəˈtekʃənɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ nghĩa bảo hộ (KT) | Ngữ cảnh: Chính sách hạn chế nhập khẩu |
Protectionism can raise prices. |
Chủ nghĩa bảo hộ có thể làm tăng giá. |
| 3 |
Từ:
protective measures
|
Phiên âm: /prəˈtektɪv ˈmeʒəz/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Biện pháp bảo vệ | Ngữ cảnh: Hành động nhằm giảm rủi ro |
They implemented protective measures. |
Họ đã triển khai các biện pháp bảo vệ. |
| 4 |
Từ:
protection against
|
Phiên âm: /prəˈtekʃn əˈɡenst/ | Loại từ: Cấu trúc | Nghĩa: Bảo vệ chống lại | Ngữ cảnh: Chỉ đối tượng/nguy cơ cần phòng |
Vaccines offer protection against disease. |
Vắc xin giúp bảo vệ chống bệnh tật. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Wear clothes that provide adequate protection against the wind and rain. Mặc quần áo có đủ khả năng bảo vệ khỏi gió và mưa. |
Mặc quần áo có đủ khả năng bảo vệ khỏi gió và mưa. | Lưu sổ câu |
| 2 |
His straw hat offered some protection from the sun. Chiếc mũ rơm của anh ấy giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời. |
Chiếc mũ rơm của anh ấy giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We seek to ensure the protection of human rights. Chúng tôi cố gắng đảm bảo việc bảo vệ quyền con người. |
Chúng tôi cố gắng đảm bảo việc bảo vệ quyền con người. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the conservation and protection of the environment bảo tồn và bảo vệ môi trường |
bảo tồn và bảo vệ môi trường | Lưu sổ câu |
| 5 |
They are campaigning for better protection for workers. Họ đang vận động để bảo vệ người lao động tốt hơn. |
Họ đang vận động để bảo vệ người lao động tốt hơn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She carries a gun in her bag for personal protection. Cô ấy mang theo một khẩu súng trong túi để bảo vệ cá nhân. |
Cô ấy mang theo một khẩu súng trong túi để bảo vệ cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He asked to be put under police protection. Anh ấy yêu cầu được đặt dưới sự bảo vệ của cảnh sát. |
Anh ấy yêu cầu được đặt dưới sự bảo vệ của cảnh sát. | Lưu sổ câu |
| 8 |
These people remain under the protection of the United Nations. Những người này vẫn nằm dưới sự bảo vệ của Liên hợp quốc. |
Những người này vẫn nằm dưới sự bảo vệ của Liên hợp quốc. | Lưu sổ câu |
| 9 |
data protection laws luật bảo vệ dữ liệu |
luật bảo vệ dữ liệu | Lưu sổ câu |
| 10 |
the importance of environmental protection tầm quan trọng của bảo vệ môi trường |
tầm quan trọng của bảo vệ môi trường | Lưu sổ câu |
| 11 |
The plastic sheeting is not a complete protection against the rain. Tấm nhựa không phải là vật liệu bảo vệ hoàn toàn khỏi mưa. |
Tấm nhựa không phải là vật liệu bảo vệ hoàn toàn khỏi mưa. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The trench served as a protection from enemy gunfire. Đường hào đóng vai trò bảo vệ khỏi làn đạn của kẻ thù. |
Đường hào đóng vai trò bảo vệ khỏi làn đạn của kẻ thù. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He wears a helmet as protection. Anh ấy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ. |
Anh ấy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Fill the cooling system with antifreeze as a protection against frost. Đổ chất chống đông vào hệ thống làm mát để bảo vệ khỏi sương giá. |
Đổ chất chống đông vào hệ thống làm mát để bảo vệ khỏi sương giá. | Lưu sổ câu |
| 15 |
They wore the charm as a protection against evil spirits. Họ đeo bùa như một vật bảo vệ chống lại linh hồn ma quỷ. |
Họ đeo bùa như một vật bảo vệ chống lại linh hồn ma quỷ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Our policy offers complete protection against fire and theft. Chính sách của chúng tôi cung cấp khả năng bảo vệ hoàn toàn khỏi hỏa hoạn và trộm cắp. |
Chính sách của chúng tôi cung cấp khả năng bảo vệ hoàn toàn khỏi hỏa hoạn và trộm cắp. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The government is ready to introduce protection for the car industry. Chính phủ đã sẵn sàng áp dụng biện pháp bảo hộ cho ngành công nghiệp xe hơi. |
Chính phủ đã sẵn sàng áp dụng biện pháp bảo hộ cho ngành công nghiệp xe hơi. | Lưu sổ câu |
| 18 |
to pay protection money trả tiền bảo vệ |
trả tiền bảo vệ | Lưu sổ câu |
| 19 |
to run a protection racket để chạy một vợt bảo vệ |
để chạy một vợt bảo vệ | Lưu sổ câu |
| 20 |
A helmet affords the cyclist some degree of protection against injury. Mũ bảo hiểm đảm bảo cho người đi xe đạp một mức độ bảo vệ khỏi bị thương. |
Mũ bảo hiểm đảm bảo cho người đi xe đạp một mức độ bảo vệ khỏi bị thương. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Animal protection supporters gathered to protest against hunting. Những người ủng hộ bảo vệ động vật đã tụ tập để phản đối việc săn bắn. |
Những người ủng hộ bảo vệ động vật đã tụ tập để phản đối việc săn bắn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Fire protection equipment must be available on all floors. Thiết bị phòng cháy chữa cháy phải có ở tất cả các tầng. |
Thiết bị phòng cháy chữa cháy phải có ở tất cả các tầng. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Governments must provide protection for their workers. Các chính phủ phải bảo vệ người lao động của họ. |
Các chính phủ phải bảo vệ người lao động của họ. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Many British wild animals are now under the protection of the Wildlife and Countryside Act. Nhiều động vật hoang dã của Anh hiện đang được bảo vệ bởi Đạo luật Động vật Hoang dã và Nông thôn. |
Nhiều động vật hoang dã của Anh hiện đang được bảo vệ bởi Đạo luật Động vật Hoang dã và Nông thôn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
She was put into a psychiatric hospital for her own protection. Cô được đưa vào bệnh viện tâm thần để bảo vệ chính mình. |
Cô được đưa vào bệnh viện tâm thần để bảo vệ chính mình. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The couple were found guilty of violation of child protection laws. Cặp đôi bị kết tội vi phạm luật bảo vệ trẻ em. |
Cặp đôi bị kết tội vi phạm luật bảo vệ trẻ em. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The high walls give the garden protection from the wind. Những bức tường cao giúp bảo vệ khu vườn khỏi gió. |
Những bức tường cao giúp bảo vệ khu vườn khỏi gió. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The site is under the protection of UNESCO. Địa điểm được UNESCO bảo vệ. |
Địa điểm được UNESCO bảo vệ. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The skunk releases a pungent smell as a means of protection. Con chồn hôi tiết ra mùi hăng như một biện pháp bảo vệ. |
Con chồn hôi tiết ra mùi hăng như một biện pháp bảo vệ. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a witness-protection program một chương trình bảo vệ nhân chứng |
một chương trình bảo vệ nhân chứng | Lưu sổ câu |
| 31 |
sun protection products sản phẩm chống nắng |
sản phẩm chống nắng | Lưu sổ câu |