pronunciation: Cách phát âm
Pronunciation là cách phát âm một từ hoặc ngữ trong ngôn ngữ nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pronunciation
|
Phiên âm: /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cách phát âm | Ngữ cảnh: Cách một từ được phát ra |
Her pronunciation is excellent. |
Phát âm của cô ấy rất tốt. |
| 2 |
Từ:
pronounce
|
Phiên âm: /prəˈnaʊns/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phát âm; tuyên bố | Ngữ cảnh: Đọc ra âm; công bố chính thức |
Can you pronounce this word? |
Bạn có thể phát âm từ này không? |
| 3 |
Từ:
mispronunciation
|
Phiên âm: /ˌmɪsprəˌnʌnsiˈeɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phát âm sai | Ngữ cảnh: Phát âm lệch chuẩn |
Common mispronunciations can confuse listeners. |
Những cách phát âm sai thường gây nhầm lẫn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a guide to English pronunciation hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh |
hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh | Lưu sổ câu |
| 2 |
There is more than one pronunciation of ‘garage’. Có nhiều hơn một cách phát âm của "ga ra". |
Có nhiều hơn một cách phát âm của "ga ra". | Lưu sổ câu |
| 3 |
Your pronunciation is excellent. Phát âm của bạn rất xuất sắc. |
Phát âm của bạn rất xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She doesn’t like having her pronunciation corrected. Cô ấy không muốn sửa cách phát âm của mình. |
Cô ấy không muốn sửa cách phát âm của mình. | Lưu sổ câu |