Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prompt là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prompt trong tiếng Anh

prompt /prɒmpt/
- (adj) (v) : mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prompt: Nhanh chóng, gợi ý

Prompt là tính từ chỉ sự nhanh chóng hoặc kịp thời, hoặc là động từ chỉ hành động gợi ý hoặc nhắc nhở ai đó.

  • She gave a prompt response to the email. (Cô ấy đã phản hồi nhanh chóng email.)
  • The teacher prompted the student to answer the question. (Giáo viên gợi ý học sinh trả lời câu hỏi.)
  • The customer service team was prompt in addressing my concerns. (Nhóm dịch vụ khách hàng đã nhanh chóng giải quyết mối quan tâm của tôi.)

Bảng biến thể từ "prompt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: prompt
Phiên âm: /prɒmpt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhanh chóng, kịp thời Ngữ cảnh: Phản hồi/hanh động không chậm trễ She gave a prompt reply.
Cô ấy trả lời ngay.
2 Từ: prompt
Phiên âm: /prɒmpt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhắc, gợi ý; thúc đẩy Ngữ cảnh: Khiến ai làm/nhớ điều gì His remark prompted me to act.
Lời nhận xét khiến tôi hành động.
3 Từ: prompt
Phiên âm: /prɒmpt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời nhắc (sân khấu/máy tính) Ngữ cảnh: Gợi ý cho diễn viên; dấu nhắc lệnh He waited for the prompter’s prompt.
Anh ấy chờ lời nhắc của người nhắc tuồng.
4 Từ: promptly
Phiên âm: /ˈprɒmptli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Ngay lập tức; đúng giờ Ngữ cảnh: Thực hiện mà không chậm trễ He answered promptly.
Anh ấy trả lời ngay.
5 Từ: promptness
Phiên âm: /ˈprɒmptnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kịp thời Ngữ cảnh: Tính nhanh chóng, đúng hạn Her promptness saved the day.
Sự kịp thời của cô ấy đã cứu vãn tình hình.
6 Từ: prompt payment
Phiên âm: /prɒmpt ˈpeɪmənt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Thanh toán đúng hạn Ngữ cảnh: Trả tiền ngay/đúng hạn Prompt payment may earn a discount.
Thanh toán đúng hạn có thể được chiết khấu.

Từ đồng nghĩa "prompt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prompt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The discovery of the bomb prompted an increase in security.

Việc phát hiện ra quả bom đã thúc đẩy tăng cường an ninh.

Lưu sổ câu

2

His speech prompted an angry outburst from a man in the crowd.

Bài phát biểu của ông đã khiến một người đàn ông trong đám đông bùng phát tức giận.

Lưu sổ câu

3

The thought of her daughter's wedding day prompted her to lose some weight.

Ý nghĩ về ngày cưới của con gái khiến bà giảm cân.

Lưu sổ câu

4

She was too nervous to speak and had to be prompted.

Cô ấy quá lo lắng để nói và phải được nhắc nhở.

Lưu sổ câu

5

The program will prompt you to enter data where required.

Chương trình sẽ nhắc bạn nhập dữ liệu khi cần thiết.

Lưu sổ câu

6

‘And then what happened?’ he prompted.

“Và sau đó điều gì đã xảy ra?” Anh ta nhắc nhở.

Lưu sổ câu

7

The accusation prompted the resignation of the education minister.

Lời buộc tội khiến bộ trưởng giáo dục từ chức.

Lưu sổ câu

8

The discussion was prompted by a chance remark.

Cuộc thảo luận được thúc đẩy bởi một nhận xét tình cờ.

Lưu sổ câu

9

The earth tremors prompted worries of a second major earthquake.

Những chấn động trên mặt đất làm dấy lên lo ngại về một trận động đất lớn thứ hai.

Lưu sổ câu

10

The incident prompted a full-scale review of police procedures.

Vụ việc đã thúc đẩy một cuộc xem xét toàn diện các thủ tục của cảnh sát.

Lưu sổ câu

11

The news prompted speculation that prices will rise further.

Tin tức đã thúc đẩy suy đoán rằng giá sẽ tăng hơn nữa.

Lưu sổ câu

12

What prompted you to choose this area?

Điều gì đã thúc đẩy bạn chọn khu vực này?

Lưu sổ câu

13

The thought of her daughter's wedding day prompted her to lose some weight.

Ý nghĩ về ngày cưới của con gái đã khiến bà giảm cân.

Lưu sổ câu