program: Chương trình
Program là một kế hoạch hoặc sự kiện được tổ chức, hoặc phần mềm máy tính thực hiện một chuỗi tác vụ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
program
|
Phiên âm: /ˈproʊɡræm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chương trình (AmE); chương trình máy tính | Ngữ cảnh: Sự kiện/khoá học; phần mềm |
She joined a graduate program in data science. |
Cô ấy tham gia chương trình sau đại học về khoa học dữ liệu. |
| 2 |
Từ:
program
|
Phiên âm: /ˈproʊɡræm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lập trình; đặt lịch | Ngữ cảnh: Viết mã/thiết lập hành vi cho thiết bị |
You can program the robot to avoid obstacles. |
Bạn có thể lập trình robot tránh chướng ngại vật. |
| 3 |
Từ:
programmer
|
Phiên âm: /ˈproʊɡræmər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lập trình viên | Ngữ cảnh: Người viết phần mềm |
She works as a Python programmer. |
Cô ấy là lập trình viên Python. |
| 4 |
Từ:
programming
|
Phiên âm: /ˈproʊɡræmɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Lập trình | Ngữ cảnh: Hoạt động viết mã |
He’s studying functional programming. |
Anh ấy đang học lập trình hàm. |
| 5 |
Từ:
reprogram
|
Phiên âm: /ˌriːˈproʊɡræm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lập trình lại | Ngữ cảnh: Thay đổi chương trình/thiết lập |
They reprogrammed the device to save power. |
Họ lập trình lại thiết bị để tiết kiệm điện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You'll need to download and install the program on your computer. Bạn sẽ cần tải xuống và cài đặt chương trình trên máy tính của mình. |
Bạn sẽ cần tải xuống và cài đặt chương trình trên máy tính của mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
To run the program, simply click the icon. Để chạy chương trình, chỉ cần nhấp vào biểu tượng. |
Để chạy chương trình, chỉ cần nhấp vào biểu tượng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She uses a computer program to produce these maps. Cô ấy sử dụng một chương trình máy tính để tạo ra những bản đồ này. |
Cô ấy sử dụng một chương trình máy tính để tạo ra những bản đồ này. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a TV/television/radio program chương trình TV / tivi / radio |
chương trình TV / tivi / radio | Lưu sổ câu |
| 5 |
a news program một chương trình tin tức |
một chương trình tin tức | Lưu sổ câu |
| 6 |
Did you see that program on India last night? Bạn có xem chương trình đó ở Ấn Độ đêm qua không? |
Bạn có xem chương trình đó ở Ấn Độ đêm qua không? | Lưu sổ câu |
| 7 |
I watched a program about volcanoes. Tôi đã xem một chương trình về núi lửa. |
Tôi đã xem một chương trình về núi lửa. | Lưu sổ câu |
| 8 |
the country's nuclear weapons/space program vũ khí hạt nhân / chương trình không gian của đất nước |
vũ khí hạt nhân / chương trình không gian của đất nước | Lưu sổ câu |
| 9 |
We have recently launched a research program. Gần đây chúng tôi đã khởi động một chương trình nghiên cứu. |
Gần đây chúng tôi đã khởi động một chương trình nghiên cứu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Talk with your family doctor about developing a weight-loss program. Nói chuyện với bác sĩ gia đình của bạn về việc phát triển một chương trình giảm cân. |
Nói chuyện với bác sĩ gia đình của bạn về việc phát triển một chương trình giảm cân. | Lưu sổ câu |
| 11 |
a training program for new staff members một chương trình đào tạo cho nhân viên mới |
một chương trình đào tạo cho nhân viên mới | Lưu sổ câu |
| 12 |
The museum runs an art education program for inner-city children. Bảo tàng thực hiện chương trình giáo dục nghệ thuật cho trẻ em nội thành. |
Bảo tàng thực hiện chương trình giáo dục nghệ thuật cho trẻ em nội thành. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Our centers offer training programs designed for all types of athletes. Các trung tâm của chúng tôi cung cấp các chương trình đào tạo được thiết kế cho tất cả các loại vận động viên. |
Các trung tâm của chúng tôi cung cấp các chương trình đào tạo được thiết kế cho tất cả các loại vận động viên. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The government is implementing a program of reform. Chính phủ đang thực hiện một chương trình cải cách. |
Chính phủ đang thực hiện một chương trình cải cách. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The college has initiated a program to improve student retention. Trường cao đẳng đã bắt đầu một chương trình để cải thiện khả năng giữ chân sinh viên. |
Trường cao đẳng đã bắt đầu một chương trình để cải thiện khả năng giữ chân sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 16 |
a school/an educational program một trường học / một chương trình giáo dục |
một trường học / một chương trình giáo dục | Lưu sổ câu |
| 17 |
a teacher education program một chương trình giáo dục dành cho giáo viên |
một chương trình giáo dục dành cho giáo viên | Lưu sổ câu |
| 18 |
The college offers a wide variety of programs of study. Trường cung cấp nhiều chương trình học đa dạng. |
Trường cung cấp nhiều chương trình học đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The department has launched a new program in creative writing. Bộ đã đưa ra một chương trình mới về viết sáng tạo. |
Bộ đã đưa ra một chương trình mới về viết sáng tạo. | Lưu sổ câu |
| 20 |
She enrolled in a Master's program in American history. Cô ghi danh vào chương trình Thạc sĩ về lịch sử Hoa Kỳ. |
Cô ghi danh vào chương trình Thạc sĩ về lịch sử Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The concert is the highlight of the festival's musical program. Buổi hòa nhạc là điểm nhấn trong chương trình âm nhạc của lễ hội. |
Buổi hòa nhạc là điểm nhấn trong chương trình âm nhạc của lễ hội. | Lưu sổ câu |
| 22 |
a week-long program of lectures một chương trình dài một tuần gồm các bài giảng |
một chương trình dài một tuần gồm các bài giảng | Lưu sổ câu |
| 23 |
We're planning an exciting program of events. Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình sự kiện thú vị. |
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình sự kiện thú vị. | Lưu sổ câu |
| 24 |
What's the program for (= what are we planning to do) tomorrow? Chương trình cho (= chúng ta dự định làm gì) vào ngày mai? |
Chương trình cho (= chúng ta dự định làm gì) vào ngày mai? | Lưu sổ câu |
| 25 |
a theater program một chương trình sân khấu |
một chương trình sân khấu | Lưu sổ câu |
| 26 |
Her name doesn't appear in the concert program. Tên của cô ấy không xuất hiện trong chương trình hòa nhạc. |
Tên của cô ấy không xuất hiện trong chương trình hòa nhạc. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Select a cool program for woolen clothes. Chọn một chương trình thú vị cho quần áo len. |
Chọn một chương trình thú vị cho quần áo len. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The program creates simulations of real-life driving conditions. Chương trình tạo mô phỏng các điều kiện lái xe trong đời thực. |
Chương trình tạo mô phỏng các điều kiện lái xe trong đời thực. | Lưu sổ câu |
| 29 |
There may be a bug in the program. Có thể có lỗi trong chương trình. |
Có thể có lỗi trong chương trình. | Lưu sổ câu |
| 30 |
This program allows you to edit and catalogue digital photographs. Chương trình này cho phép bạn chỉnh sửa và lập danh mục các bức ảnh kỹ thuật số. |
Chương trình này cho phép bạn chỉnh sửa và lập danh mục các bức ảnh kỹ thuật số. | Lưu sổ câu |
| 31 |
This program requires at least 24Mb of RAM. Chương trình này yêu cầu ít nhất 24Mb RAM. |
Chương trình này yêu cầu ít nhất 24Mb RAM. | Lưu sổ câu |
| 32 |
a program for debugging một chương trình gỡ lỗi |
một chương trình gỡ lỗi | Lưu sổ câu |
| 33 |
a physics course/program một khóa học / chương trình vật lý |
một khóa học / chương trình vật lý | Lưu sổ câu |
| 34 |
a program of ten lectures. một chương trình gồm mười bài giảng. |
một chương trình gồm mười bài giảng. | Lưu sổ câu |
| 35 |
a two-year college program. chương trình cao đẳng hai năm. |
chương trình cao đẳng hai năm. | Lưu sổ câu |
| 36 |
The course leader outlined the program we would be following. Người lãnh đạo khóa học vạch ra chương trình mà chúng tôi sẽ theo dõi. |
Người lãnh đạo khóa học vạch ra chương trình mà chúng tôi sẽ theo dõi. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The foundation's online learning program brings the classroom to you. Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn. |
Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn. | Lưu sổ câu |
| 38 |
a graduate program that focuses on a chosen profession một chương trình sau đại học tập trung vào một nghề đã chọn |
một chương trình sau đại học tập trung vào một nghề đã chọn | Lưu sổ câu |
| 39 |
an after-school science program that promotes science literacy một chương trình khoa học sau giờ học nhằm thúc đẩy khả năng hiểu biết về khoa học |
một chương trình khoa học sau giờ học nhằm thúc đẩy khả năng hiểu biết về khoa học | Lưu sổ câu |
| 40 |
students in an accredited journalism program sinh viên trong một chương trình báo chí được công nhận |
sinh viên trong một chương trình báo chí được công nhận | Lưu sổ câu |
| 41 |
a course of ten lectures. một khóa học gồm mười bài giảng. |
một khóa học gồm mười bài giảng. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The foundation's online learning program brings the classroom to you. Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn. |
Chương trình học trực tuyến của nền tảng mang cả lớp học đến với bạn. | Lưu sổ câu |