Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

programmer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ programmer trong tiếng Anh

programmer /prəʊˈɡræmə/
- (n) : lập trình viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

programmer: Lập trình viên

Programmer là người viết và bảo trì mã phần mềm.

  • The programmer fixed the bug in the code. (Lập trình viên sửa lỗi trong mã.)
  • He works as a web programmer. (Anh làm lập trình viên web.)
  • Programmers need strong problem-solving skills. (Lập trình viên cần kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)

Bảng biến thể từ "programmer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "programmer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "programmer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!