professor: Giáo sư
Professor là người dạy và nghiên cứu ở cấp đại học hoặc học viện cao cấp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
professor
|
Phiên âm: /prəˈfɛsər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giáo sư | Ngữ cảnh: Chức danh học thuật cao cấp tại đại học |
The professor assigned extra readings. |
Giáo sư giao thêm tài liệu đọc. |
| 2 |
Từ:
professorship
|
Phiên âm: /prəˈfɛsərʃɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ghế giáo sư | Ngữ cảnh: Chức vị/địa vị giáo sư tại một khoa |
She was awarded a professorship in biology. |
Cô ấy được bổ nhiệm ghế giáo sư ngành sinh học. |
| 3 |
Từ:
assistant professor
|
Phiên âm: /əˈsɪstənt prəˈfɛsər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Trợ lý giáo sư | Ngữ cảnh: Cấp bậc học thuật |
He became an assistant professor at 30. |
Anh ấy trở thành trợ lý giáo sư ở tuổi 30. |
| 4 |
Từ:
associate professor
|
Phiên âm: /əˈsoʊsieɪt prəˈfɛsər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Phó giáo sư | Ngữ cảnh: Cấp bậc học thuật |
She was promoted to associate professor. |
Cô ấy được thăng chức phó giáo sư. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to be appointed professor of economics at Cambridge được bổ nhiệm làm giáo sư kinh tế tại Cambridge |
được bổ nhiệm làm giáo sư kinh tế tại Cambridge | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was made (a) professor at the age of 40. Ông được phong làm (a) giáo sư ở tuổi 40. |
Ông được phong làm (a) giáo sư ở tuổi 40. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a university/college professor một giáo sư đại học / cao đẳng |
một giáo sư đại học / cao đẳng | Lưu sổ câu |
| 4 |
a chemistry/law professor một giáo sư hóa học / luật |
một giáo sư hóa học / luật | Lưu sổ câu |
| 5 |
a professor of psychology/political science một giáo sư tâm lý học / khoa học chính trị |
một giáo sư tâm lý học / khoa học chính trị | Lưu sổ câu |
| 6 |
She was my professor when I was a grad student. Cô ấy là giáo sư của tôi khi tôi còn là một sinh viên tốt nghiệp. |
Cô ấy là giáo sư của tôi khi tôi còn là một sinh viên tốt nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a research professor at the University of Southern California một giáo sư nghiên cứu tại Đại học Nam California |
một giáo sư nghiên cứu tại Đại học Nam California | Lưu sổ câu |
| 8 |
a respected law professor at a prestigious university một giáo sư luật được kính trọng tại một trường đại học danh tiếng |
một giáo sư luật được kính trọng tại một trường đại học danh tiếng | Lưu sổ câu |
| 9 |
She is a former history professor. Bà là cựu giáo sư lịch sử. |
Bà là cựu giáo sư lịch sử. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The report was written by two Harvard professors. Báo cáo được viết bởi hai giáo sư Harvard. |
Báo cáo được viết bởi hai giáo sư Harvard. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He is a distinguished professor of law at the University of Illinois. Ông là giáo sư luật xuất sắc tại Đại học Illinois. |
Ông là giáo sư luật xuất sắc tại Đại học Illinois. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Professor (Ann) Williams Giáo sư (Ann) Williams |
Giáo sư (Ann) Williams | Lưu sổ câu |