Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

professor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ professor trong tiếng Anh

professor /prəˈfesə/
- (n) : giáo sư, giảng viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

professor: Giáo sư

Professor là người dạy và nghiên cứu ở cấp đại học hoặc học viện cao cấp.

  • The professor gave a fascinating lecture on climate change. (Giáo sư đã có một bài giảng thú vị về biến đổi khí hậu.)
  • She is a well-known professor in the field of linguistics. (Cô ấy là một giáo sư nổi tiếng trong lĩnh vực ngôn ngữ học.)
  • The professor published a new book on modern philosophy. (Giáo sư đã xuất bản một cuốn sách mới về triết học hiện đại.)

Bảng biến thể từ "professor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: professor
Phiên âm: /prəˈfɛsər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giáo sư Ngữ cảnh: Chức danh học thuật cao cấp tại đại học The professor assigned extra readings.
Giáo sư giao thêm tài liệu đọc.
2 Từ: professorship
Phiên âm: /prəˈfɛsərʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ghế giáo sư Ngữ cảnh: Chức vị/địa vị giáo sư tại một khoa She was awarded a professorship in biology.
Cô ấy được bổ nhiệm ghế giáo sư ngành sinh học.
3 Từ: assistant professor
Phiên âm: /əˈsɪstənt prəˈfɛsər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Trợ lý giáo sư Ngữ cảnh: Cấp bậc học thuật He became an assistant professor at 30.
Anh ấy trở thành trợ lý giáo sư ở tuổi 30.
4 Từ: associate professor
Phiên âm: /əˈsoʊsieɪt prəˈfɛsər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Phó giáo sư Ngữ cảnh: Cấp bậc học thuật She was promoted to associate professor.
Cô ấy được thăng chức phó giáo sư.

Từ đồng nghĩa "professor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "professor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to be appointed professor of economics at Cambridge

được bổ nhiệm làm giáo sư kinh tế tại Cambridge

Lưu sổ câu

2

He was made (a) professor at the age of 40.

Ông được phong làm (a) giáo sư ở tuổi 40.

Lưu sổ câu

3

a university/college professor

một giáo sư đại học / cao đẳng

Lưu sổ câu

4

a chemistry/law professor

một giáo sư hóa học / luật

Lưu sổ câu

5

a professor of psychology/political science

một giáo sư tâm lý học / khoa học chính trị

Lưu sổ câu

6

She was my professor when I was a grad student.

Cô ấy là giáo sư của tôi khi tôi còn là một sinh viên tốt nghiệp.

Lưu sổ câu

7

a research professor at the University of Southern California

một giáo sư nghiên cứu tại Đại học Nam California

Lưu sổ câu

8

a respected law professor at a prestigious university

một giáo sư luật được kính trọng tại một trường đại học danh tiếng

Lưu sổ câu

9

She is a former history professor.

Bà là cựu giáo sư lịch sử.

Lưu sổ câu

10

The report was written by two Harvard professors.

Báo cáo được viết bởi hai giáo sư Harvard.

Lưu sổ câu

11

He is a distinguished professor of law at the University of Illinois.

Ông là giáo sư luật xuất sắc tại Đại học Illinois.

Lưu sổ câu

12

Professor (Ann) Williams

Giáo sư (Ann) Williams

Lưu sổ câu