Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

processor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ processor trong tiếng Anh

processor /ˈprəʊsɛsə/
- adverb : bộ xử lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

processor: Bộ xử lý

Processor là danh từ chỉ thiết bị hoặc bộ phận dùng để xử lý, đặc biệt là trong máy tính hoặc công nghiệp.

  • The new laptop has a faster processor. (Máy tính xách tay mới có bộ xử lý nhanh hơn.)
  • A food processor makes cooking easier. (Máy chế biến thực phẩm giúp nấu ăn dễ dàng hơn.)
  • The processor handles multiple tasks at once. (Bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ cùng lúc.)

Bảng biến thể từ "processor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "processor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "processor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The company is Ireland's largest dairy processor.

Công ty là nhà chế biến sữa lớn nhất Ireland.

Lưu sổ câu

2

The company is Ireland's largest dairy processor.

Công ty là nhà chế biến sữa lớn nhất Ireland.

Lưu sổ câu