processing: Quá trình xử lý
Processing là danh từ chỉ việc xử lý thông tin, nguyên liệu, dữ liệu hoặc đơn hàng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the food processing industry ngành công nghiệp chế biến thực phẩm |
ngành công nghiệp chế biến thực phẩm | Lưu sổ câu |
| 2 |
a sewage processing plant nhà máy xử lý nước thải |
nhà máy xử lý nước thải | Lưu sổ câu |
| 3 |
errors in the processing of financial transactions lỗi trong quá trình xử lý các giao dịch tài chính |
lỗi trong quá trình xử lý các giao dịch tài chính | Lưu sổ câu |
| 4 |
the food processing industry ngành công nghiệp chế biến thực phẩm |
ngành công nghiệp chế biến thực phẩm | Lưu sổ câu |