process: Quy trình, quá trình
Process là một chuỗi các bước hoặc hành động được thực hiện để đạt được một kết quả nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
process
|
Phiên âm: /ˈprəʊses/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quy trình, quá trình | Ngữ cảnh: Chuỗi bước để đạt kết quả |
The hiring process takes time. |
Quy trình tuyển dụng mất thời gian. |
| 2 |
Từ:
process
|
Phiên âm: /prəˈses/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Xử lý, gia công | Ngữ cảnh: Thực hiện thao tác trên dữ liệu/vật liệu |
The system processes data fast. |
Hệ thống xử lý dữ liệu nhanh. |
| 3 |
Từ:
processing
|
Phiên âm: /ˈprəʊsesɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự xử lý | Ngữ cảnh: Quá trình thao tác dữ liệu/vật liệu |
Image processing improves quality. |
Xử lý ảnh cải thiện chất lượng. |
| 4 |
Từ:
processed
|
Phiên âm: /ˈprəʊsest/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đã qua xử lý | Ngữ cảnh: Được chế biến/biến đổi |
Avoid highly processed food. |
Tránh thực phẩm chế biến quá mức. |
| 5 |
Từ:
processor
|
Phiên âm: /ˈprəʊsesər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bộ xử lý; máy chế biến | Ngữ cảnh: Chip xử lý/máy dùng để chế biến |
The phone has a fast processor. |
Điện thoại có bộ xử lý nhanh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
All staff must follow the same process for booking time off work. Tất cả nhân viên phải theo cùng một quy trình để xin nghỉ phép. |
Tất cả nhân viên phải theo cùng một quy trình để xin nghỉ phép. | Lưu sổ câu |