printer: Máy in
Printer là một thiết bị được sử dụng để in văn bản hoặc hình ảnh từ máy tính lên giấy.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
printer
|
Phiên âm: /ˈprɪntər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Máy in | Ngữ cảnh: Thiết bị in tài liệu/hình ảnh |
The office bought a new printer. |
Văn phòng đã mua một máy in mới. |
| 2 |
Từ:
printer
|
Phiên âm: /ˈprɪntər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thợ in | Ngữ cảnh: Người làm nghề in ấn |
His father worked as a printer. |
Bố anh ấy làm thợ in. |
| 3 |
Từ:
print
|
Phiên âm: /prɪnt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: In, xuất bản | Ngữ cảnh: Tạo bản cứng/bản sao văn bản, hình ảnh |
Please print two copies of the contract. |
Vui lòng in hai bản hợp đồng. |
| 4 |
Từ:
3D printer
|
Phiên âm: /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Máy in 3D | Ngữ cảnh: Thiết bị in vật thể ba chiều |
The lab installed a 3D printer. |
Phòng thí nghiệm đã lắp máy in 3D. |
| 5 |
Từ:
printer-friendly
|
Phiên âm: /ˈprɪntər ˌfrendli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thân thiện với máy in | Ngữ cảnh: Bản/phiên bản tối ưu để in |
Use the printer-friendly version. |
Hãy dùng phiên bản thân thiện với máy in. |
| 6 |
Từ:
printer driver
|
Phiên âm: /ˈprɪntər ˈdraɪvər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Trình điều khiển máy in | Ngữ cảnh: Phần mềm giúp máy in hoạt động |
Install the printer driver first. |
Hãy cài driver máy in trước. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a colour printer máy in màu |
máy in màu | Lưu sổ câu |
| 2 |
a printer cartridge hộp mực máy in |
hộp mực máy in | Lưu sổ câu |
| 3 |
Connect the printer to your PC with a printer cable. Kết nối máy in với PC của bạn bằng cáp máy in. |
Kết nối máy in với PC của bạn bằng cáp máy in. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The printer has run off 2 000 copies of the leaflet. Máy in đã chạy hết 2.000 bản tờ rơi. |
Máy in đã chạy hết 2.000 bản tờ rơi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The printer won't print for some reason. Máy in không in vì một số lý do. |
Máy in không in vì một số lý do. | Lưu sổ câu |
| 6 |
You can print to any networked printer in the building. Bạn có thể in bằng bất kỳ máy in nối mạng nào trong tòa nhà. |
Bạn có thể in bằng bất kỳ máy in nối mạng nào trong tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The printer won't print for some reason. Máy in không in vì một số lý do. |
Máy in không in vì một số lý do. | Lưu sổ câu |