Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

printer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ printer trong tiếng Anh

printer /ˈprɪntə/
- (n) : máy in, thợ in

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

printer: Máy in

Printer là một thiết bị được sử dụng để in văn bản hoặc hình ảnh từ máy tính lên giấy.

  • She bought a new printer to replace the old one. (Cô ấy mua một chiếc máy in mới để thay thế chiếc cũ.)
  • The printer is running out of ink and needs to be refilled. (Máy in sắp hết mực và cần được nạp lại.)
  • He connected the printer to his computer using a USB cable. (Anh ấy kết nối máy in với máy tính qua cáp USB.)

Bảng biến thể từ "printer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: printer
Phiên âm: /ˈprɪntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy in Ngữ cảnh: Thiết bị in tài liệu/hình ảnh The office bought a new printer.
Văn phòng đã mua một máy in mới.
2 Từ: printer
Phiên âm: /ˈprɪntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thợ in Ngữ cảnh: Người làm nghề in ấn His father worked as a printer.
Bố anh ấy làm thợ in.
3 Từ: print
Phiên âm: /prɪnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: In, xuất bản Ngữ cảnh: Tạo bản cứng/bản sao văn bản, hình ảnh Please print two copies of the contract.
Vui lòng in hai bản hợp đồng.
4 Từ: 3D printer
Phiên âm: /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy in 3D Ngữ cảnh: Thiết bị in vật thể ba chiều The lab installed a 3D printer.
Phòng thí nghiệm đã lắp máy in 3D.
5 Từ: printer-friendly
Phiên âm: /ˈprɪntər ˌfrendli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thân thiện với máy in Ngữ cảnh: Bản/phiên bản tối ưu để in Use the printer-friendly version.
Hãy dùng phiên bản thân thiện với máy in.
6 Từ: printer driver
Phiên âm: /ˈprɪntər ˈdraɪvər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Trình điều khiển máy in Ngữ cảnh: Phần mềm giúp máy in hoạt động Install the printer driver first.
Hãy cài driver máy in trước.

Từ đồng nghĩa "printer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "printer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a colour printer

máy in màu

Lưu sổ câu

2

a printer cartridge

hộp mực máy in

Lưu sổ câu

3

Connect the printer to your PC with a printer cable.

Kết nối máy in với PC của bạn bằng cáp máy in.

Lưu sổ câu

4

The printer has run off 2 000 copies of the leaflet.

Máy in đã chạy hết 2.000 bản tờ rơi.

Lưu sổ câu

5

The printer won't print for some reason.

Máy in không in vì một số lý do.

Lưu sổ câu

6

You can print to any networked printer in the building.

Bạn có thể in bằng bất kỳ máy in nối mạng nào trong tòa nhà.

Lưu sổ câu

7

The printer won't print for some reason.

Máy in không in vì một số lý do.

Lưu sổ câu