prince: Hoàng tử
Prince là người nam trong hoàng gia, thường là con trai của vua hoặc hoàng hậu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
prince
|
Phiên âm: /prɪns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hoàng tử | Ngữ cảnh: Con trai của vua hoặc nữ hoàng |
The prince is next in line to the throne. |
Hoàng tử là người kế thừa ngai vàng. |
| 2 |
Từ:
princely
|
Phiên âm: /ˈprɪnsli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc hoàng gia | Ngữ cảnh: Liên quan đến đặc quyền hoặc phẩm giá của một hoàng tử |
He lived in a princely manner. |
Anh ấy sống như một hoàng tử. |
| 3 |
Từ:
princedom
|
Phiên âm: /ˈprɪnsdəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vương quốc, lãnh thổ của hoàng tử | Ngữ cảnh: Vùng lãnh thổ hoặc đất đai được cai trị bởi một hoàng tử |
The prince ruled over his princedom. |
Hoàng tử cai trị lãnh thổ của mình. |
| 4 |
Từ:
princess
|
Phiên âm: /ˈprɪnsɛs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Công chúa | Ngữ cảnh: Con gái của vua hoặc nữ hoàng |
The princess was admired for her kindness. |
Công chúa được ngưỡng mộ vì lòng tốt của cô ấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the royal princes các hoàng tử |
các hoàng tử | Lưu sổ câu |
| 2 |
the prince of Orange hoàng tử da cam |
hoàng tử da cam | Lưu sổ câu |
| 3 |
the prince of comedy hoàng tử hài |
hoàng tử hài | Lưu sổ câu |
| 4 |
Prince Charles Thái tử Charles |
Thái tử Charles | Lưu sổ câu |
| 5 |
the Prince of Wales Hoàng tử xứ Wales |
Hoàng tử xứ Wales | Lưu sổ câu |
| 6 |
Prince Albert of Monaco Hoàng tử Albert của Monaco |
Hoàng tử Albert của Monaco | Lưu sổ câu |