Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prince là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prince trong tiếng Anh

prince /prɪns/
- (n) : hoành tử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prince: Hoàng tử

Prince là người nam trong hoàng gia, thường là con trai của vua hoặc hoàng hậu.

  • The prince gave a speech at the royal ceremony. (Hoàng tử đã phát biểu trong buổi lễ hoàng gia.)
  • He was born to be a prince and one day will rule the kingdom. (Anh ấy sinh ra để trở thành hoàng tử và một ngày nào đó sẽ cai trị vương quốc.)
  • The prince was loved by the people for his kindness. (Hoàng tử được người dân yêu mến vì lòng tốt của mình.)

Bảng biến thể từ "prince"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: prince
Phiên âm: /prɪns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hoàng tử Ngữ cảnh: Con trai của vua hoặc nữ hoàng The prince is next in line to the throne.
Hoàng tử là người kế thừa ngai vàng.
2 Từ: princely
Phiên âm: /ˈprɪnsli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc hoàng gia Ngữ cảnh: Liên quan đến đặc quyền hoặc phẩm giá của một hoàng tử He lived in a princely manner.
Anh ấy sống như một hoàng tử.
3 Từ: princedom
Phiên âm: /ˈprɪnsdəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vương quốc, lãnh thổ của hoàng tử Ngữ cảnh: Vùng lãnh thổ hoặc đất đai được cai trị bởi một hoàng tử The prince ruled over his princedom.
Hoàng tử cai trị lãnh thổ của mình.
4 Từ: princess
Phiên âm: /ˈprɪnsɛs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công chúa Ngữ cảnh: Con gái của vua hoặc nữ hoàng The princess was admired for her kindness.
Công chúa được ngưỡng mộ vì lòng tốt của cô ấy.

Từ đồng nghĩa "prince"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prince"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the royal princes

các hoàng tử

Lưu sổ câu

2

the prince of Orange

hoàng tử da cam

Lưu sổ câu

3

the prince of comedy

hoàng tử hài

Lưu sổ câu

4

Prince Charles

Thái tử Charles

Lưu sổ câu

5

the Prince of Wales

Hoàng tử xứ Wales

Lưu sổ câu

6

Prince Albert of Monaco

Hoàng tử Albert của Monaco

Lưu sổ câu