princess: Công chúa
Princess là con gái của vua hoặc hoàng hậu, hoặc là vợ của một hoàng tử.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
princess
|
Phiên âm: /ˈprɪnsɛs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Công chúa | Ngữ cảnh: Con gái của vua hoặc nữ hoàng |
The princess was admired for her kindness. |
Công chúa được ngưỡng mộ vì lòng tốt của cô ấy. |
| 2 |
Từ:
princely
|
Phiên âm: /ˈprɪnsli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc hoàng gia | Ngữ cảnh: Liên quan đến phẩm giá, quyền lực của một công chúa |
She looked princely in her royal gown. |
Cô ấy trông giống một công chúa trong bộ váy hoàng gia của mình. |
| 3 |
Từ:
princess-like
|
Phiên âm: /ˈprɪnsɛs laɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giống công chúa | Ngữ cảnh: Mô tả ai đó có phẩm chất, dáng vẻ giống công chúa |
She has a princess-like demeanor. |
Cô ấy có dáng vẻ giống công chúa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the royal princesses các công chúa hoàng gia |
các công chúa hoàng gia | Lưu sổ câu |
| 2 |
Is something the matter, princess? Có chuyện gì không, thưa công chúa? |
Có chuyện gì không, thưa công chúa? | Lưu sổ câu |
| 3 |
Princess Anne Công chúa Anne |
Công chúa Anne | Lưu sổ câu |
| 4 |
the Princess of Wales Công chúa xứ Wales |
Công chúa xứ Wales | Lưu sổ câu |