Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

preventive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ preventive trong tiếng Anh

preventive /prɪˈvɛntɪv/
- (adj) : phòng ngừa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

preventive: Mang tính phòng ngừa (adj)

Preventive mô tả biện pháp được thực hiện để ngăn ngừa điều xấu xảy ra.

  • He went for a preventive medical checkup. (Anh ấy đi khám sức khỏe phòng ngừa.)
  • Preventive measures were taken against the virus. (Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để chống lại virus.)
  • Education is a preventive tool against crime. (Giáo dục là công cụ phòng ngừa tội phạm.)

Bảng biến thể từ "preventive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "preventive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "preventive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!