prevention: Sự phòng ngừa
Prevention là danh từ chỉ hành động hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn điều gì đó xảy ra, đặc biệt là bệnh tật, tai nạn hoặc tội phạm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
accident/crime prevention phòng chống tai nạn / tội phạm |
phòng chống tai nạn / tội phạm | Lưu sổ câu |
| 2 |
the prevention of disease phòng chống dịch bệnh |
phòng chống dịch bệnh | Lưu sổ câu |
| 3 |
a fire prevention officer nhân viên phòng cháy |
nhân viên phòng cháy | Lưu sổ câu |
| 4 |
a drug prevention programme một chương trình phòng chống ma tuý |
một chương trình phòng chống ma tuý | Lưu sổ câu |
| 5 |
the prevention of disease phòng chống dịch bệnh |
phòng chống dịch bệnh | Lưu sổ câu |