Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prevention là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prevention trong tiếng Anh

prevention /prɪˈvɛnʃən/
- adverb : Phòng ngừa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prevention: Sự phòng ngừa

Prevention là danh từ chỉ hành động hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn điều gì đó xảy ra, đặc biệt là bệnh tật, tai nạn hoặc tội phạm.

  • Regular exercise plays an important role in the prevention of heart disease. (Tập thể dục thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tim.)
  • The campaign focuses on crime prevention. (Chiến dịch tập trung vào việc phòng chống tội phạm.)
  • Prevention is better than cure. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh.)

Bảng biến thể từ "prevention"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "prevention"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prevention"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

accident/crime prevention

phòng chống tai nạn / tội phạm

Lưu sổ câu

2

the prevention of disease

phòng chống dịch bệnh

Lưu sổ câu

3

a fire prevention officer

nhân viên phòng cháy

Lưu sổ câu

4

a drug prevention programme

một chương trình phòng chống ma tuý

Lưu sổ câu

5

the prevention of disease

phòng chống dịch bệnh

Lưu sổ câu