Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

presume là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ presume trong tiếng Anh

presume /prɪˈzjuːm/
- adjective : đoán chừng, phỏng đoán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

presume: Cho rằng; giả định

Presume là động từ chỉ việc tin hoặc giả định điều gì đúng dù chưa có bằng chứng chắc chắn.

  • I presume you’re tired after your long trip. (Tôi cho rằng bạn mệt sau chuyến đi dài.)
  • They presumed he was guilty without evidence. (Họ cho rằng anh ta có tội mà không có bằng chứng.)
  • We mustn’t presume anything without asking first. (Chúng ta không được cho rằng điều gì mà chưa hỏi trước.)

Bảng biến thể từ "presume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "presume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "presume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!