Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

presumably là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ presumably trong tiếng Anh

presumably /prɪˈzjuːməbli/
- (adv) : có thể được, có lẽ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

presumably: Có lẽ, có thể

Presumably là trạng từ chỉ điều gì đó có thể đúng hoặc có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn.

  • Presumably, they will arrive by noon. (Có lẽ họ sẽ đến vào giữa trưa.)
  • He is presumably on his way to the meeting. (Anh ấy có lẽ đang trên đường đến cuộc họp.)
  • Presumably, the weather will improve tomorrow. (Có thể thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.)

Bảng biến thể từ "presumably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: presumably
Phiên âm: /prɪˈzjuːməbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Có lẽ, có khả năng Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra nhưng không chắc chắn Presumably, he will arrive by noon.
Có lẽ anh ấy sẽ đến vào buổi trưa.
2 Từ: presume
Phiên âm: /prɪˈzjuːm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giả định, cho là Ngữ cảnh: Tin rằng điều gì đó là đúng mặc dù không có bằng chứng chắc chắn I presume he will be late.
Tôi giả định là anh ấy sẽ đến muộn.
3 Từ: presumption
Phiên âm: /prɪˈzʌmpʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giả định Ngữ cảnh: Hành động hoặc quá trình giả định điều gì đó The presumption of innocence is a legal principle.
Sự giả định về tính vô tội là một nguyên tắc pháp lý.

Từ đồng nghĩa "presumably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "presumably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You'll be taking the car, presumably?

Có lẽ bạn sẽ bắt xe?

Lưu sổ câu

2

I couldn't concentrate, presumably because I was so tired.

Tôi không thể tập trung, có lẽ là do tôi quá mệt.

Lưu sổ câu

3

Presumably this is where the accident happened.

Có lẽ đây là nơi vụ tai nạn xảy ra.

Lưu sổ câu

4

You'll be taking the car, presumably?

Có lẽ bạn sẽ lấy xe?

Lưu sổ câu

5

I couldn't concentrate, presumably because I was so tired.

Tôi không thể tập trung, có lẽ là do tôi quá mệt mỏi.

Lưu sổ câu

6

Presumably you’ll be leaving the children at home.

Có lẽ bạn sẽ để bọn trẻ ở nhà.

Lưu sổ câu