presidential: Thuộc về tổng thống
Presidential là tính từ mô tả điều gì liên quan đến tổng thống hoặc bầu cử tổng thống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a presidential campaign/candidate/election một chiến dịch tranh cử tổng thống / ứng cử viên / cuộc bầu cử |
một chiến dịch tranh cử tổng thống / ứng cử viên / cuộc bầu cử | Lưu sổ câu |
| 2 |
a presidential system of government một hệ thống chính phủ tổng thống |
một hệ thống chính phủ tổng thống | Lưu sổ câu |