Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

presidential là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ presidential trong tiếng Anh

presidential /ˌprɛzɪˈdɛnʃəl/
- adverb : tổng thống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

presidential: Thuộc về tổng thống

Presidential là tính từ mô tả điều gì liên quan đến tổng thống hoặc bầu cử tổng thống.

  • The presidential election is held every four years. (Cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức bốn năm một lần.)
  • He gave a presidential speech on national security. (Ông ấy phát biểu theo phong cách tổng thống về an ninh quốc gia.)
  • The car is used for presidential duties. (Chiếc xe được dùng cho công việc của tổng thống.)

Bảng biến thể từ "presidential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "presidential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "presidential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a presidential campaign/candidate/election

một chiến dịch tranh cử tổng thống / ứng cử viên / cuộc bầu cử

Lưu sổ câu

2

a presidential system of government

một hệ thống chính phủ tổng thống

Lưu sổ câu