presidency: Nhiệm kỳ tổng thống; chức tổng thống
Presidency là danh từ chỉ thời gian hoặc chức vụ mà một người giữ vai trò tổng thống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the current holder of the EU presidency người hiện giữ chức chủ tịch EU |
người hiện giữ chức chủ tịch EU | Lưu sổ câu |
| 2 |
She hopes to be the first woman elected to the presidency of the United States. Bà hy vọng là người phụ nữ đầu tiên được bầu vào chức vụ tổng thống của Hoa Kỳ. |
Bà hy vọng là người phụ nữ đầu tiên được bầu vào chức vụ tổng thống của Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He was a White House official during the Bush presidency. Ông là quan chức Nhà Trắng trong nhiệm kỳ tổng thống của Bush. |
Ông là quan chức Nhà Trắng trong nhiệm kỳ tổng thống của Bush. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She held the presidency of the association for three years. Bà giữ chức chủ tịch hiệp hội trong ba năm. |
Bà giữ chức chủ tịch hiệp hội trong ba năm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He became a candidate for the vice presidency. Ông trở thành ứng cử viên cho chức phó tổng thống. |
Ông trở thành ứng cử viên cho chức phó tổng thống. | Lưu sổ câu |
| 6 |
That year he resigned his presidency of the Academy. Năm đó ông từ chức chủ tịch Học viện. |
Năm đó ông từ chức chủ tịch Học viện. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Three years into his presidency, he is more popular than ever. Ba năm đảm nhiệm chức vụ tổng thống, ông trở nên nổi tiếng hơn bao giờ hết. |
Ba năm đảm nhiệm chức vụ tổng thống, ông trở nên nổi tiếng hơn bao giờ hết. | Lưu sổ câu |
| 8 |
under the presidency of Gerald Ford dưới sự chủ trì của Gerald Ford |
dưới sự chủ trì của Gerald Ford | Lưu sổ câu |
| 9 |
She held the presidency of the association for three years. Bà giữ chức chủ tịch hiệp hội trong ba năm. |
Bà giữ chức chủ tịch hiệp hội trong ba năm. | Lưu sổ câu |