Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

present là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ present trong tiếng Anh

present /ˈpreznt/
- (adj) (n) (v) : có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

present: Hiện tại, món quà, trình bày

Present có thể là tính từ chỉ điều gì đó đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, là danh từ chỉ món quà, hoặc là động từ chỉ hành động trình bày một vấn đề.

  • She gave him a present for his birthday. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà sinh nhật.)
  • He is presenting a report on the latest project developments. (Anh ấy đang trình bày báo cáo về những tiến triển mới nhất của dự án.)
  • The present situation requires immediate action. (Tình hình hiện tại yêu cầu hành động ngay lập tức.)

Bảng biến thể từ "present"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: present
Phiên âm: /ˈprɛzənt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trình bày, giới thiệu Ngữ cảnh: Diễn tả hành động trao tặng, giới thiệu hoặc thuyết trình She will present the award to the winner.
Cô ấy sẽ trao giải thưởng cho người chiến thắng.
2 Từ: present
Phiên âm: /ˈprɛzənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có mặt, hiện diện Ngữ cảnh: Được có mặt tại một sự kiện hoặc ở một nơi nào đó All employees must be present at the meeting.
Tất cả nhân viên phải có mặt trong cuộc họp.
3 Từ: present
Phiên âm: /ˈprɛzənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quà tặng Ngữ cảnh: Đồ vật được trao cho ai đó nhân dịp đặc biệt I gave her a birthday present.
Tôi đã tặng cô ấy một món quà sinh nhật.
4 Từ: presentation
Phiên âm: /ˌprɛzənˈteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bài thuyết trình Ngữ cảnh: Hành động hoặc sự kiện trình bày thông tin His presentation was well-received.
Bài thuyết trình của anh ấy đã được đón nhận nồng nhiệt.
5 Từ: presenter
Phiên âm: /prɪˈzɛntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người thuyết trình Ngữ cảnh: Người thực hiện một bài thuyết trình hoặc dẫn chương trình The presenter introduced the guest speaker.
Người thuyết trình đã giới thiệu diễn giả khách mời.
6 Từ: presentable
Phiên âm: /prɪˈzɛntəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gọn gàng, chỉnh tề Ngữ cảnh: Dễ dàng trình bày, có thể xuất hiện một cách lịch sự hoặc chuyên nghiệp You need to look presentable for the interview.
Bạn cần trông chỉnh tề cho cuộc phỏng vấn.
7 Từ: presently
Phiên âm: /ˈprɛzntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hiện tại, bây giờ Ngữ cảnh: Diễn tả thời điểm hiện tại She is presently working on a new project.
Cô ấy hiện đang làm việc trên một dự án mới.

Từ đồng nghĩa "present"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "present"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I am not satisfied with the present situation.

Tôi không hài lòng với tình hình hiện tại.

Lưu sổ câu

2

The present study has two main aims.

Nghiên cứu hiện tại có hai mục tiêu chính.

Lưu sổ câu

3

the present owner of the house

chủ nhân hiện tại của ngôi nhà

Lưu sổ câu

4

a list of all club members, past and present

danh sách tất cả các thành viên câu lạc bộ, quá khứ và hiện tại

Lưu sổ câu

5

We do not have any more information at the present time.

Chúng tôi không có thêm thông tin vào thời điểm hiện tại.

Lưu sổ câu

6

A few brief comments are sufficient for present purposes.

Một vài nhận xét ngắn gọn là đủ cho mục đích hiện tại.

Lưu sổ câu

7

You can’t use it in its present condition.

Bạn không thể sử dụng nó trong tình trạng hiện tại.

Lưu sổ câu

8

I wasn’t present when the doctor examined him.

Tôi không có mặt khi bác sĩ khám cho anh ta.

Lưu sổ câu

9

The mistake was obvious to all those present.

Tất cả những người có mặt đều thấy rõ sai lầm.

Lưu sổ câu

10

There were 200 people present at the meeting.

Có 200 người có mặt tại cuộc họp.

Lưu sổ câu

11

Most fathers wish to be present at the birth of their child.

Hầu hết các ông bố đều mong muốn có mặt khi đứa con chào đời.

Lưu sổ câu

12

Simply to be physically present was all that was required.

Chỉ cần có mặt thực tế là tất cả những gì cần thiết.

Lưu sổ câu

13

The threat of force was always present.

Mối đe dọa vũ lực luôn hiện hữu.

Lưu sổ câu

14

the ever present risk of pollution

nguy cơ ô nhiễm chưa từng có

Lưu sổ câu

15

Levels of pollution present in the atmosphere are increasing.

Mức độ ô nhiễm trong khí quyển ngày càng tăng.

Lưu sổ câu

16

Analysis showed that traces of arsenic were present in the body.

Phân tích cho thấy dấu vết của asen có trong cơ thể.

Lưu sổ câu

17

The people in this office are so narrow-minded, present company excepted, of course.

Những người trong văn phòng này thật hẹp hòi, tất nhiên là ngoại trừ công ty hiện tại.

Lưu sổ câu

18

How long have you been in your present job?

Bạn đã làm công việc hiện tại của mình được bao lâu?

Lưu sổ câu

19

Harry’s boss presented him with a gold watch on his retirement.

Ông chủ của Harry tặng anh ấy một chiếc đồng hồ deo tay bằng vàng khi anh ấy nghỉ hưu.

Lưu sổ câu