Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

presentation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ presentation trong tiếng Anh

presentation /ˌpreznˈteɪʃn/
- (n) : bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

presentation: Bài thuyết trình

Presentation là hành động hoặc bài thuyết trình trước một nhóm người để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng.

  • He gave a detailed presentation about the new product. (Anh ấy đã thuyết trình chi tiết về sản phẩm mới.)
  • Her presentation was well-organized and informative. (Bài thuyết trình của cô ấy rất có tổ chức và đầy đủ thông tin.)
  • The presentation lasted for about an hour. (Bài thuyết trình kéo dài khoảng một giờ.)

Bảng biến thể từ "presentation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: presentation
Phiên âm: /ˌprɛzənˈteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bài thuyết trình Ngữ cảnh: Hành động hoặc sự kiện trình bày thông tin The presentation was very informative.
Bài thuyết trình rất bổ ích.
2 Từ: present
Phiên âm: /ˈprɛzənt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trình bày, giới thiệu Ngữ cảnh: Hành động trình bày thông tin cho một nhóm He will present his findings at the conference.
Anh ấy sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.
3 Từ: presenter
Phiên âm: /prɪˈzɛntər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người thuyết trình Ngữ cảnh: Người thực hiện một bài thuyết trình The presenter gave a compelling talk.
Người thuyết trình đã có một bài nói chuyện hấp dẫn.
4 Từ: presentational
Phiên âm: /ˌprɛzənˈteɪʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về thuyết trình Ngữ cảnh: Liên quan đến việc trình bày thông tin The presentational skills are important for the job.
Kỹ năng thuyết trình là rất quan trọng cho công việc này.

Từ đồng nghĩa "presentation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "presentation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The sales manager will give a presentation on the new products.

Giám đốc bán hàng sẽ thuyết trình về các sản phẩm mới.

Lưu sổ câu

2

Several speakers will be making short presentations.

Một số diễn giả sẽ trình bày ngắn.

Lưu sổ câu

3

The conference will begin with a keynote presentation by a leading industry figure.

Hội nghị sẽ bắt đầu với bài phát biểu quan trọng của một nhân vật hàng đầu trong ngành.

Lưu sổ câu

4

a slide/video/multimedia presentation

trình chiếu / video / đa phương tiện

Lưu sổ câu

5

The trial was adjourned following the presentation of new evidence to the court.

Phiên tòa bị hoãn lại sau khi trình bày bằng chứng mới cho tòa án.

Lưu sổ câu

6

The presentation of prizes began after the speeches.

Việc trao giải thưởng bắt đầu sau các bài phát biểu.

Lưu sổ câu

7

The Mayor will make the presentation (= hand over the gift) herself.

Thị trưởng sẽ tự mình thuyết trình (= trao quà).

Lưu sổ câu

8

Members will be admitted on presentation of a membership card.

Các thành viên sẽ được kết nạp khi xuất trình thẻ thành viên.

Lưu sổ câu

9

a presentation copy (= a free book given by the author or publisher)

bản trình bày (= sách miễn phí do tác giả hoặc nhà xuất bản tặng)

Lưu sổ câu

10

a presentation ceremony/evening

một buổi lễ trình bày / buổi tối

Lưu sổ câu

11

Improving the product's presentation (= the way it is wrapped, advertised, etc.) should increase sales.

Cải thiện cách trình bày của sản phẩm (= cách nó được bao bọc, quảng cáo, v.v.) sẽ tăng doanh số bán hàng.

Lưu sổ câu

12

I admire the clear, logical presentation of her arguments.

Tôi ngưỡng mộ cách trình bày lý lẽ rõ ràng, hợp lý của cô ấy.

Lưu sổ câu

13

The main emphasis of the training will be on presentation skills.

Trọng tâm chính của khóa đào tạo sẽ là kỹ năng thuyết trình.

Lưu sổ câu

14

I've put my presentation on a memory stick.

Tôi đã đặt bài thuyết trình của mình trên thẻ nhớ.

Lưu sổ câu

15

the school's annual presentation evening

buổi tối giới thiệu hàng năm của trường

Lưu sổ câu

16

I've put my presentation on a memory stick.

Tôi đã đưa bài thuyết trình của mình lên thẻ nhớ.

Lưu sổ câu

17

the school's annual presentation evening

buổi tối giới thiệu hàng năm của trường

Lưu sổ câu