Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

presently là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ presently trong tiếng Anh

presently /ˈprɛzəntli/
- (adv) : hiện tại, ngay bây giờ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

presently: Hiện tại / Sắp tới

Presently có thể nghĩa là “ngay bây giờ” hoặc “chẳng bao lâu nữa”, tùy ngữ cảnh.

  • She is presently living in London. (Hiện tại cô ấy đang sống ở London.)
  • The manager will be here presently. (Quản lý sẽ tới ngay bây giờ.)
  • He is presently working on a new project. (Anh ta hiện đang làm một dự án mới.)

Bảng biến thể từ "presently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "presently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "presently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!