Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

potentially là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ potentially trong tiếng Anh

potentially /pəˈtenʃəli/
- (adv) : tiềm năng, tiềm ẩn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

potentially: Tiềm năng, có thể

Potentially là trạng từ chỉ một khả năng có thể xảy ra trong tương lai, nhưng chưa chắc chắn.

  • There are potentially dangerous side effects of the medication. (Có thể có những tác dụng phụ nguy hiểm từ thuốc này.)
  • She could potentially become the next leader of the company. (Cô ấy có thể trở thành nhà lãnh đạo tiếp theo của công ty.)
  • Potentially, this investment could bring great returns. (Về tiềm năng, khoản đầu tư này có thể mang lại lợi nhuận lớn.)

Bảng biến thể từ "potentially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: potentially
Phiên âm: /pəˈtɛnʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tiềm năng Ngữ cảnh: Diễn tả khả năng có thể xảy ra hoặc trở thành thực tế It could potentially rain later.
Có thể trời sẽ mưa sau.
2 Từ: potential
Phiên âm: /pəˈtɛnʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tiềm năng Ngữ cảnh: Có khả năng phát triển hoặc trở thành tốt hơn She has great potential in business.
Cô ấy có tiềm năng lớn trong kinh doanh.
3 Từ: potentiality
Phiên âm: /pəˌtɛnʃiˈæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính tiềm năng Ngữ cảnh: Khả năng phát triển hoặc xảy ra There is a great potentiality for success.
Có một tiềm năng lớn cho thành công.

Từ đồng nghĩa "potentially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "potentially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a potentially dangerous situation

một tình huống nguy hiểm tiềm tàng

Lưu sổ câu