potentially: Tiềm năng, có thể
Potentially là trạng từ chỉ một khả năng có thể xảy ra trong tương lai, nhưng chưa chắc chắn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
potentially
|
Phiên âm: /pəˈtɛnʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tiềm năng | Ngữ cảnh: Diễn tả khả năng có thể xảy ra hoặc trở thành thực tế |
It could potentially rain later. |
Có thể trời sẽ mưa sau. |
| 2 |
Từ:
potential
|
Phiên âm: /pəˈtɛnʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tiềm năng | Ngữ cảnh: Có khả năng phát triển hoặc trở thành tốt hơn |
She has great potential in business. |
Cô ấy có tiềm năng lớn trong kinh doanh. |
| 3 |
Từ:
potentiality
|
Phiên âm: /pəˌtɛnʃiˈæləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính tiềm năng | Ngữ cảnh: Khả năng phát triển hoặc xảy ra |
There is a great potentiality for success. |
Có một tiềm năng lớn cho thành công. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a potentially dangerous situation một tình huống nguy hiểm tiềm tàng |
một tình huống nguy hiểm tiềm tàng | Lưu sổ câu |