Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

potentiality là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ potentiality trong tiếng Anh

potentiality /pəˌtɛnʃɪˈælɪti/
- (n) : tiềm năng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

potentiality: Tiềm năng, khả năng (n)

Potentiality mô tả năng lực tiềm ẩn có thể phát triển trong tương lai.

  • The child showed great potentiality in music. (Đứa trẻ cho thấy tiềm năng lớn trong âm nhạc.)
  • We must recognize the potentiality of this technology. (Chúng ta phải nhận ra tiềm năng của công nghệ này.)
  • Every crisis holds the potentiality for change. (Mỗi khủng hoảng đều chứa khả năng thay đổi.)

Bảng biến thể từ "potentiality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "potentiality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "potentiality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!